Bản dịch của từ Final section trong tiếng Việt

Final section

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Final section (Noun)

fˈaɪnəl sˈɛkʃən
fˈaɪnəl sˈɛkʃən
01

Phần kết luận của một cái gì đó, thường ở cuối một tài liệu hoặc một tác phẩm.

The concluding part of something, often at the end of a document or piece of work.

Ví dụ

The final section of the report discussed social inequality in America.

Phần cuối của báo cáo đã thảo luận về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.

The final section does not include any statistics about social issues.

Phần cuối không bao gồm bất kỳ số liệu nào về vấn đề xã hội.

What topics are covered in the final section of the essay?

Các chủ đề nào được đề cập trong phần cuối của bài luận?

The final section of the report discussed social inequality in America.

Phần cuối của báo cáo đã thảo luận về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.

The final section does not cover the effects of social media.

Phần cuối không đề cập đến tác động của mạng xã hội.

02

Một phần theo sau tất cả các phần trước, thường đánh dấu sự kết thúc của một chuỗi hoặc cuộc thảo luận.

A section that follows all preceding parts, typically marking the end of a series or discussion.

Ví dụ

The final section of the report summarized key social issues in 2023.

Phần cuối của báo cáo tóm tắt các vấn đề xã hội chính năm 2023.

The final section does not include any new social policies or proposals.

Phần cuối không bao gồm bất kỳ chính sách xã hội hay đề xuất mới nào.

Did you read the final section about community engagement strategies?

Bạn đã đọc phần cuối về các chiến lược tham gia cộng đồng chưa?

The final section of the report discussed community engagement strategies.

Phần cuối của báo cáo đã thảo luận về chiến lược tham gia cộng đồng.

The final section does not include any new data or findings.

Phần cuối không bao gồm bất kỳ dữ liệu hoặc phát hiện mới nào.

03

Phân khúc cuối cùng trong một chuỗi hoặc dãy thường được tập trung vào sự giải quyết hoặc kết luận.

The last segment in a sequence or series that is typically focused on resolution or conclusion.

Ví dụ

The final section of the report suggested community improvements for 2024.

Phần cuối của báo cáo đề xuất cải thiện cộng đồng cho năm 2024.

The final section did not address youth engagement in social programs.

Phần cuối không đề cập đến sự tham gia của thanh niên trong các chương trình xã hội.

Did you read the final section about community service projects?

Bạn đã đọc phần cuối về các dự án phục vụ cộng đồng chưa?

The final section of the report highlighted key social issues in 2022.

Phần cuối của báo cáo nêu bật các vấn đề xã hội chính năm 2022.

The final section did not address youth unemployment in our community.

Phần cuối không đề cập đến tình trạng thất nghiệp của thanh niên trong cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/final section/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Final section

Không có idiom phù hợp