Bản dịch của từ Final version trong tiếng Việt

Final version

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Final version (Noun)

fˈaɪnəl vɝˈʒən
fˈaɪnəl vɝˈʒən
01

Phiên bản cuối cùng của một bản viết, tài liệu hoặc sản phẩm đã sẵn sàng để phát hành hoặc công bố.

The last or concluding edition of a piece of writing, document, or product that is ready for release or publication.

Ví dụ

The final version of the report was submitted on March 15, 2023.

Phiên bản cuối cùng của báo cáo đã được nộp vào ngày 15 tháng 3 năm 2023.

The team did not approve the final version of the social policy.

Nhóm đã không phê duyệt phiên bản cuối cùng của chính sách xã hội.

Is the final version of the community project ready for review?

Phiên bản cuối cùng của dự án cộng đồng đã sẵn sàng để xem xét chưa?

02

Một phiên bản quyết định bao gồm tất cả các thay đổi và cập nhật cần thiết.

A definitive version that includes all necessary changes and updates.

Ví dụ

The final version of the report was submitted on March 10, 2023.

Phiên bản cuối cùng của báo cáo đã được nộp vào ngày 10 tháng 3 năm 2023.

The committee did not approve the final version of the proposal.

Ủy ban đã không phê duyệt phiên bản cuối cùng của đề xuất.

Is the final version of the social policy ready for review?

Phiên bản cuối cùng của chính sách xã hội đã sẵn sàng để xem xét chưa?

03

Hình thức hoặc cấu hình cuối cùng của một dự án sau khi tất cả các sửa đổi đã được thực hiện.

The ultimate form or configuration of a project after all revisions have been made.

Ví dụ

The final version of the report is due next Monday.

Phiên bản cuối cùng của báo cáo sẽ đến hạn vào thứ Hai tới.

The team did not submit the final version on time.

Nhóm đã không nộp phiên bản cuối cùng đúng hạn.

Is the final version of the project ready for review?

Phiên bản cuối cùng của dự án đã sẵn sàng để xem xét chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Final version cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Final version

Không có idiom phù hợp