Bản dịch của từ Financial analysis trong tiếng Việt

Financial analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Financial analysis (Noun)

fənˈænʃəl ənˈæləsəs
fənˈænʃəl ənˈæləsəs
01

Quá trình đánh giá hiệu suất tài chính và vị trí tài chính của một tổ chức.

The process of evaluating the financial performance and position of an organization.

Ví dụ

Financial analysis helps organizations understand their economic strengths and weaknesses.

Phân tích tài chính giúp các tổ chức hiểu điểm mạnh và yếu kinh tế.

Many people do not realize the importance of financial analysis in society.

Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của phân tích tài chính trong xã hội.

How does financial analysis affect social programs in the community?

Phân tích tài chính ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình xã hội trong cộng đồng?

02

Một cuộc kiểm tra doanh thu, chi phí và khả năng sinh lợi để hỗ trợ trong việc ra quyết định.

An examination of revenue, expenses, and profitability to assist in decision-making.

Ví dụ

Financial analysis helps charities allocate funds effectively for community projects.

Phân tích tài chính giúp các tổ chức từ thiện phân bổ quỹ hiệu quả cho các dự án cộng đồng.

Many people do not understand financial analysis in social enterprises.

Nhiều người không hiểu phân tích tài chính trong các doanh nghiệp xã hội.

How does financial analysis impact decisions in social organizations?

Phân tích tài chính ảnh hưởng như thế nào đến quyết định trong các tổ chức xã hội?

03

Một phương tiện sử dụng trong lập kế hoạch tài chính để dự báo hiệu suất tương lai dựa trên dữ liệu lịch sử.

A means used in financial planning to forecast future performance based on historical data.

Ví dụ

The financial analysis showed a 20% increase in community funding last year.

Phân tích tài chính cho thấy nguồn quỹ cộng đồng tăng 20% năm ngoái.

The financial analysis did not predict any decline in social services funding.

Phân tích tài chính không dự đoán sự suy giảm nào trong quỹ dịch vụ xã hội.

How can financial analysis improve social program budgeting in 2024?

Làm thế nào phân tích tài chính có thể cải thiện ngân sách chương trình xã hội năm 2024?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/financial analysis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Financial analysis

Không có idiom phù hợp