Bản dịch của từ Financial analysis trong tiếng Việt
Financial analysis
Noun [U/C]

Financial analysis (Noun)
fənˈænʃəl ənˈæləsəs
fənˈænʃəl ənˈæləsəs
01
Quá trình đánh giá hiệu suất tài chính và vị trí tài chính của một tổ chức.
The process of evaluating the financial performance and position of an organization.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cuộc kiểm tra doanh thu, chi phí và khả năng sinh lợi để hỗ trợ trong việc ra quyết định.
An examination of revenue, expenses, and profitability to assist in decision-making.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phương tiện sử dụng trong lập kế hoạch tài chính để dự báo hiệu suất tương lai dựa trên dữ liệu lịch sử.
A means used in financial planning to forecast future performance based on historical data.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Financial analysis
Không có idiom phù hợp