Bản dịch của từ Financial assistance trong tiếng Việt
Financial assistance
Financial assistance (Noun)
Many students rely on financial assistance to pay for college tuition.
Nhiều sinh viên phụ thuộc vào sự hỗ trợ tài chính để trả học phí đại học.
Some families prefer not to seek financial assistance due to pride.
Một số gia đình thích không tìm kiếm sự hỗ trợ tài chính vì tự ái.
Is financial assistance available for low-income families in this community?
Liệu có sẵn sàng hỗ trợ tài chính cho các gia đình thu nhập thấp ở cộng đồng này không?
She applied for financial assistance to pay for her college tuition.
Cô ấy đã nộp đơn xin trợ cấp tài chính để trả học phí đại học của mình.
He was denied financial assistance due to lack of required documents.
Anh ấy bị từ chối trợ cấp tài chính vì thiếu tài liệu cần thiết.
Did they receive financial assistance to cover medical expenses last month?
Họ đã nhận được trợ cấp tài chính để chi trả chi phí y tế tháng trước chứ?
Hỗ trợ cho một mục đích hoặc dự án cụ thể, thường được cung cấp bởi chính phủ, tổ chức hoặc tổ chức từ thiện.
Support for a specific purpose or project usually provided by a government institution or charitable organization.
Financial assistance is available for low-income families in need.
Hỗ trợ tài chính có sẵn cho các gia đình có thu nhập thấp cần.
Some people may not qualify for financial assistance due to income limits.
Một số người có thể không đủ điều kiện nhận hỗ trợ tài chính do giới hạn thu nhập.
Do you think financial assistance should be provided to all students equally?
Bạn có nghĩ rằng nên cung cấp hỗ trợ tài chính cho tất cả học sinh một cách bình đẳng không?
Khái niệm "financial assistance" đề cập đến sự hỗ trợ tài chính dành cho cá nhân hoặc tổ chức nhằm đáp ứng nhu cầu kinh tế hoặc khắc phục khó khăn tài chính. Thuật ngữ này có thể bao gồm các hình thức như khoản vay, trợ cấp, hoặc khoản hỗ trợ trực tiếp. Ở Anh và Mỹ, "financial assistance" được sử dụng tương tự, nhưng trong ngữ cảnh những chương trình chính phủ có thể có sự khác biệt về quy định và mức độ hỗ trợ, phản ánh chính sách tài chính quốc gia của từng nước.
Cụm từ "financial assistance" bắt nguồn từ tiếng Latinh, với "financius" mang nghĩa liên quan đến tài chính, và "assistere" có nghĩa là hỗ trợ hoặc giúp đỡ. Từ thế kỷ 15, ý nghĩa của "tài chính" đã phát triển từ việc quản lý tài sản đến các hoạt động cung cấp hỗ trợ tiền bạc. Hiện nay, "financial assistance" ám chỉ các hình thức giúp đỡ tài chính nhằm giảm bớt gánh nặng kinh tế, đặc biệt là trong giáo dục và y tế.
Cụm từ "financial assistance" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong Component Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về các vấn đề kinh tế và chính sách hỗ trợ tài chính. Tần suất sử dụng của cụm từ này ở mức trung bình, thường liên quan đến chủ đề giáo dục, y tế và các chương trình phúc lợi xã hội. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các báo cáo nghiên cứu, tài liệu ngân hàng và các cuộc thảo luận về phát triển kinh tế, nhằm biểu đạt hỗ trợ tài chính từ chính phủ hoặc tổ chức cho cá nhân và cộng đồng.