Bản dịch của từ Financial assistance trong tiếng Việt

Financial assistance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Financial assistance (Noun)

01

Hỗ trợ tiền tệ cho các cá nhân hoặc tổ chức.

Monetary support provided to individuals or organizations.

Ví dụ

Many students rely on financial assistance to pay for college tuition.

Nhiều sinh viên phụ thuộc vào sự hỗ trợ tài chính để trả học phí đại học.

Some families prefer not to seek financial assistance due to pride.

Một số gia đình thích không tìm kiếm sự hỗ trợ tài chính vì tự ái.

Is financial assistance available for low-income families in this community?

Liệu có sẵn sàng hỗ trợ tài chính cho các gia đình thu nhập thấp ở cộng đồng này không?

02

Viện trợ được đưa ra để giúp trang trải chi phí, thường dưới hình thức trợ cấp hoặc cho vay.

Aid given to help with expenses often in the form of grants or loans.

Ví dụ

She applied for financial assistance to pay for her college tuition.

Cô ấy đã nộp đơn xin trợ cấp tài chính để trả học phí đại học của mình.

He was denied financial assistance due to lack of required documents.

Anh ấy bị từ chối trợ cấp tài chính vì thiếu tài liệu cần thiết.

Did they receive financial assistance to cover medical expenses last month?

Họ đã nhận được trợ cấp tài chính để chi trả chi phí y tế tháng trước chứ?

03

Hỗ trợ cho một mục đích hoặc dự án cụ thể, thường được cung cấp bởi chính phủ, tổ chức hoặc tổ chức từ thiện.

Support for a specific purpose or project usually provided by a government institution or charitable organization.

Ví dụ

Financial assistance is available for low-income families in need.

Hỗ trợ tài chính có sẵn cho các gia đình có thu nhập thấp cần.

Some people may not qualify for financial assistance due to income limits.

Một số người có thể không đủ điều kiện nhận hỗ trợ tài chính do giới hạn thu nhập.

Do you think financial assistance should be provided to all students equally?

Bạn có nghĩ rằng nên cung cấp hỗ trợ tài chính cho tất cả học sinh một cách bình đẳng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Financial assistance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Old people ngày 24/10/2020
[...] Firstly, a larger portion of the population will require from the government to sustain themselves for the course of their retirement [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Old people ngày 24/10/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Science ngày 21/05/2020
[...] Furthermore, private funders are usually risk-takers and, therefore, more willing to provide bigger [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Science ngày 21/05/2020
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 4/3/2017
[...] On the one hand, I understand why some people argue it is best to provide for developing countries [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 4/3/2017
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] I am eager to explore the possibilities of studying at your institution and believe that with I can contribute positively to the academic community [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request

Idiom with Financial assistance

Không có idiom phù hợp