Bản dịch của từ Financial forecast trong tiếng Việt

Financial forecast

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Financial forecast(Noun)

fənˈænʃəl fˈɔɹkˌæst
fənˈænʃəl fˈɔɹkˌæst
01

Dự đoán về hiệu suất tài chính hoặc điều kiện trong tương lai của một doanh nghiệp hoặc môi trường kinh tế.

A prediction of future financial performance or conditions of a business or economic environment.

Ví dụ
02

Một ước tính về doanh thu và chi phí trong tương lai.

An estimate of future revenues and expenses.

Ví dụ
03

Một công cụ được sử dụng trong lập ngân sách và lập kế hoạch để đánh giá sức khỏe tài chính của một thực thể.

A tool used in budgeting and planning to assess the fiscal health of an entity.

Ví dụ