Bản dịch của từ Financial model trong tiếng Việt

Financial model

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Financial model(Noun)

fənˈænʃəl mˈɑdəl
fənˈænʃəl mˈɑdəl
01

Một biểu diễn của hiệu suất tài chính của một doanh nghiệp hoặc dự án, thường ở định dạng bảng tính.

A representation of the financial performance of a business or project, typically in spreadsheet format.

Ví dụ
02

Một công cụ được sử dụng để dự đoán hiệu suất tài chính trong tương lai dựa trên dữ liệu lịch sử và các giả định.

A tool used to predict the future financial performance based on historical data and assumptions.

Ví dụ
03

Một cách có cấu trúc để suy nghĩ về cách mà các nguồn tài chính được tạo ra và sử dụng trong một công ty hoặc dự án.

A structured way of thinking about how financial resources are generated and used in a company or project.

Ví dụ