Bản dịch của từ Financial model trong tiếng Việt

Financial model

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Financial model (Noun)

fənˈænʃəl mˈɑdəl
fənˈænʃəl mˈɑdəl
01

Một biểu diễn của hiệu suất tài chính của một doanh nghiệp hoặc dự án, thường ở định dạng bảng tính.

A representation of the financial performance of a business or project, typically in spreadsheet format.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một công cụ được sử dụng để dự đoán hiệu suất tài chính trong tương lai dựa trên dữ liệu lịch sử và các giả định.

A tool used to predict the future financial performance based on historical data and assumptions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cách có cấu trúc để suy nghĩ về cách mà các nguồn tài chính được tạo ra và sử dụng trong một công ty hoặc dự án.

A structured way of thinking about how financial resources are generated and used in a company or project.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Financial model cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
[...] This includes hiring an individual skilled in the side of business as well as using spreadsheets and computer programs that will do for business owners [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020

Idiom with Financial model

Không có idiom phù hợp