Bản dịch của từ Spreadsheet trong tiếng Việt
Spreadsheet

Spreadsheet (Noun)
Một tài liệu điện tử trong đó dữ liệu được sắp xếp theo hàng và cột của lưới và có thể được thao tác và sử dụng trong tính toán.
An electronic document in which data is arranged in the rows and columns of a grid and can be manipulated and used in calculations.
I created a spreadsheet for my community service project data analysis.
Tôi đã tạo một bảng tính cho phân tích dữ liệu dự án phục vụ cộng đồng.
She did not use a spreadsheet for her social event planning.
Cô ấy không sử dụng bảng tính cho việc lập kế hoạch sự kiện xã hội.
Did you find the spreadsheet for the charity event's budget?
Bạn đã tìm thấy bảng tính cho ngân sách sự kiện từ thiện chưa?
Kết hợp từ của Spreadsheet (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Electronic spreadsheet Bảng tính điện tử | An electronic spreadsheet helps organize social event budgets effectively. Bảng tính điện tử giúp tổ chức ngân sách sự kiện xã hội một cách hiệu quả. |
Computer spreadsheet Bảng tính máy tính | Do you use a computer spreadsheet to organize your social data? Bạn có sử dụng một bảng tính máy tính để tổ chức dữ liệu xã hội của bạn không? |
Simple spreadsheet Bảng tính đơn giản | A simple spreadsheet can help organize social event budgets effectively. Một bảng tính đơn giản có thể giúp tổ chức ngân sách sự kiện xã hội một cách hiệu quả. |
Spreadsheet (Verb)
I use a spreadsheet to track my community service hours each month.
Tôi sử dụng bảng tính để theo dõi giờ phục vụ cộng đồng mỗi tháng.
She does not create a spreadsheet for her volunteer activities.
Cô ấy không tạo bảng tính cho các hoạt động tình nguyện của mình.
Do you use a spreadsheet for managing your social events effectively?
Bạn có sử dụng bảng tính để quản lý sự kiện xã hội hiệu quả không?
Họ từ
Từ "spreadsheet" chỉ một loại phần mềm hoặc tài liệu điện tử dùng để tổ chức, phân tích và tính toán dữ liệu dưới dạng bảng. Trong ngữ cảnh này, "spreadsheet" thường được sử dụng trong công việc văn phòng, kế toán và tài chính. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, nhưng cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, với âm "spread" thường được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Mỹ. Từ này cũng có thể mang nghĩa rộng hơn khi ám chỉ đến bất kỳ loại bảng tính nào.
Từ "spreadsheet" có nguồn gốc từ hai phần: "spread", bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "sperdan", mang nghĩa lan rộng, và "sheet", từ tiếng Anh Trung và có nguồn gốc từ tiếng Pháp "fouillette", nghĩa là tấm vải mỏng. Ban đầu, "spreadsheet" chỉ những tờ giấy dùng để ghi chép các dữ liệu tài chính. Với sự phát triển của công nghệ, khái niệm này đã được mở rộng để bao gồm các ứng dụng điện tử, trở thành công cụ quan trọng trong quản lý dữ liệu và kế toán hiện đại.
Từ "spreadsheet" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần thi Listening và Reading của IELTS, nơi yêu cầu thí sinh hiểu và phân tích dữ liệu. Trong phần Writing, thí sinh có thể sử dụng từ này khi đề cập đến các công cụ phân tích tài chính hoặc thống kê. Trong ngữ cảnh khác, "spreadsheet" thường được sử dụng trong môi trường kinh doanh và kế toán để quản lý và trình bày dữ liệu một cách có tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

