Bản dịch của từ Financial planner trong tiếng Việt

Financial planner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Financial planner (Noun)

fənˈænʃəl plˈænɚ
fənˈænʃəl plˈænɚ
01

Một chuyên gia cung cấp dịch vụ lập kế hoạch tài chính cho khách hàng.

A professional who provides financial planning services to clients.

Ví dụ

John is a financial planner who helps families save for college.

John là một nhà lập kế hoạch tài chính giúp các gia đình tiết kiệm cho đại học.

Many people do not hire a financial planner for their retirement.

Nhiều người không thuê một nhà lập kế hoạch tài chính cho hưu trí của họ.

Is a financial planner necessary for managing personal finances effectively?

Liệu một nhà lập kế hoạch tài chính có cần thiết để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả không?

02

Một cá nhân tạo ra các kế hoạch tài chính toàn diện để sản xuất và phân phối của cải.

An individual who creates comprehensive financial plans for producing and distributing wealth.

Ví dụ

A financial planner helps families save for their children's education.

Một người lập kế hoạch tài chính giúp các gia đình tiết kiệm cho giáo dục của con cái.

Many people do not hire a financial planner for retirement advice.

Nhiều người không thuê người lập kế hoạch tài chính để nhận tư vấn về hưu trí.

Do you think a financial planner is necessary for young couples?

Bạn có nghĩ rằng một người lập kế hoạch tài chính là cần thiết cho các cặp đôi trẻ không?

03

Người phân tích tình hình tài chính của một cá nhân và đề xuất các phương án đầu tư phù hợp.

A person who analyzes an individuals financial situation and suggests suitable investment options.

Ví dụ

A financial planner helps families save for their children's education.

Một nhà hoạch định tài chính giúp các gia đình tiết kiệm cho giáo dục của con cái.

Many people do not hire a financial planner for their investments.

Nhiều người không thuê một nhà hoạch định tài chính cho các khoản đầu tư của họ.

Is a financial planner necessary for managing personal finances effectively?

Có cần một nhà hoạch định tài chính để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/financial planner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Financial planner

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.