Bản dịch của từ Fire suppression system trong tiếng Việt
Fire suppression system

Fire suppression system (Noun)
Hệ thống được thiết kế để dập tắt hoặc kiểm soát lửa.
A system designed to extinguish or control fire.
The fire suppression system saved lives during the 2022 school fire.
Hệ thống dập lửa đã cứu sống nhiều người trong vụ cháy trường học năm 2022.
The fire suppression system does not work effectively in older buildings.
Hệ thống dập lửa không hoạt động hiệu quả trong các tòa nhà cũ.
Does the fire suppression system meet safety standards in public places?
Hệ thống dập lửa có đáp ứng tiêu chuẩn an toàn ở nơi công cộng không?
The fire suppression system saved lives during the 2022 community center fire.
Hệ thống kiểm soát hỏa hoạn đã cứu sống nhiều người trong vụ cháy trung tâm cộng đồng 2022.
The fire suppression system does not work effectively in old buildings.
Hệ thống kiểm soát hỏa hoạn không hoạt động hiệu quả trong các tòa nhà cũ.
Does the fire suppression system meet safety standards in local schools?
Hệ thống kiểm soát hỏa hoạn có đáp ứng tiêu chuẩn an toàn tại các trường địa phương không?
The fire suppression system saved lives during the Chicago school fire.
Hệ thống ngăn chặn cháy đã cứu sống nhiều người trong vụ cháy trường học ở Chicago.
The fire suppression system does not work effectively without regular maintenance.
Hệ thống ngăn chặn cháy không hoạt động hiệu quả nếu không bảo trì thường xuyên.
Does the fire suppression system meet safety regulations in public buildings?
Hệ thống ngăn chặn cháy có đáp ứng quy định an toàn trong các tòa nhà công cộng không?