Bản dịch của từ Fire suppression system trong tiếng Việt

Fire suppression system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fire suppression system (Noun)

fˈaɪɚ səpɹˈɛʃən sˈɪstəm
fˈaɪɚ səpɹˈɛʃən sˈɪstəm
01

Hệ thống được thiết kế để dập tắt hoặc kiểm soát lửa.

A system designed to extinguish or control fire.

Ví dụ

The fire suppression system saved lives during the 2022 school fire.

Hệ thống dập lửa đã cứu sống nhiều người trong vụ cháy trường học năm 2022.

The fire suppression system does not work effectively in older buildings.

Hệ thống dập lửa không hoạt động hiệu quả trong các tòa nhà cũ.

Does the fire suppression system meet safety standards in public places?

Hệ thống dập lửa có đáp ứng tiêu chuẩn an toàn ở nơi công cộng không?

02

Một loại hệ thống an toàn sử dụng nhiều phương pháp để quản lý nguy cơ cháy.

A type of safety system that uses various methods to manage fire hazards.

Ví dụ

The fire suppression system saved lives during the 2022 community center fire.

Hệ thống kiểm soát hỏa hoạn đã cứu sống nhiều người trong vụ cháy trung tâm cộng đồng 2022.

The fire suppression system does not work effectively in old buildings.

Hệ thống kiểm soát hỏa hoạn không hoạt động hiệu quả trong các tòa nhà cũ.

Does the fire suppression system meet safety standards in local schools?

Hệ thống kiểm soát hỏa hoạn có đáp ứng tiêu chuẩn an toàn tại các trường địa phương không?

03

Thiết bị và quy trình được sử dụng để ngăn chặn sự lây lan của lửa trong một tòa nhà hoặc khu vực.

Equipment and processes used to prevent the spread of fire in a building or area.

Ví dụ

The fire suppression system saved lives during the Chicago school fire.

Hệ thống ngăn chặn cháy đã cứu sống nhiều người trong vụ cháy trường học ở Chicago.

The fire suppression system does not work effectively without regular maintenance.

Hệ thống ngăn chặn cháy không hoạt động hiệu quả nếu không bảo trì thường xuyên.

Does the fire suppression system meet safety regulations in public buildings?

Hệ thống ngăn chặn cháy có đáp ứng quy định an toàn trong các tòa nhà công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fire suppression system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fire suppression system

Không có idiom phù hợp