Bản dịch của từ First-degree trong tiếng Việt

First-degree

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

First-degree (Adjective)

fɚɹst dɪgɹˈi
fɚɹst dɪgɹˈi
01

Biểu thị vết bỏng chỉ ảnh hưởng đến bề mặt da và gây đỏ da.

Denoting burns that affect only the surface of the skin and cause reddening.

Ví dụ

The first-degree burn caused redness on Sarah's arm after the accident.

Vết bỏng độ một gây đỏ trên cánh tay của Sarah sau tai nạn.

The doctor said the burn is not a first-degree injury.

Bác sĩ nói rằng vết bỏng không phải là chấn thương độ một.

What are the symptoms of a first-degree burn in children?

Các triệu chứng của vết bỏng độ một ở trẻ em là gì?

First-degree burns are minor injuries that cause redness on the skin.

Bỏng bậy độ là những vết thương nhỏ gây đỏ da.

She didn't require medical attention for her first-degree burn.

Cô ấy không cần chăm sóc y tế cho vết bỏng bậy độ của mình.

02

Biểu thị loại tội phạm nghiêm trọng nhất, đặc biệt là tội giết người.

Denoting the most serious category of a crime especially murder.

Ví dụ

The first-degree murder case shocked the entire community last year.

Vụ án giết người cấp độ một khiến cả cộng đồng sốc năm ngoái.

She is not guilty of first-degree murder in this trial.

Cô ấy không có tội giết người cấp độ một trong phiên tòa này.

Is first-degree murder the most serious crime in our society?

Giết người cấp độ một có phải là tội nghiêm trọng nhất trong xã hội chúng ta không?

Murder is considered a first-degree crime in many countries.

Giết người được coi là tội phạm hạng một ở nhiều quốc gia.

Committing a first-degree crime can result in a life sentence.

Phạm một tội phạm hạng một có thể dẫn đến án chung thân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/first-degree/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with First-degree

Không có idiom phù hợp