Bản dịch của từ First-degree trong tiếng Việt
First-degree

First-degree (Adjective)
The first-degree burn caused redness on Sarah's arm after the accident.
Vết bỏng độ một gây đỏ trên cánh tay của Sarah sau tai nạn.
The doctor said the burn is not a first-degree injury.
Bác sĩ nói rằng vết bỏng không phải là chấn thương độ một.
What are the symptoms of a first-degree burn in children?
Các triệu chứng của vết bỏng độ một ở trẻ em là gì?
First-degree burns are minor injuries that cause redness on the skin.
Bỏng bậy độ là những vết thương nhỏ gây đỏ da.
She didn't require medical attention for her first-degree burn.
Cô ấy không cần chăm sóc y tế cho vết bỏng bậy độ của mình.
Biểu thị loại tội phạm nghiêm trọng nhất, đặc biệt là tội giết người.
Denoting the most serious category of a crime especially murder.
The first-degree murder case shocked the entire community last year.
Vụ án giết người cấp độ một khiến cả cộng đồng sốc năm ngoái.
She is not guilty of first-degree murder in this trial.
Cô ấy không có tội giết người cấp độ một trong phiên tòa này.
Is first-degree murder the most serious crime in our society?
Giết người cấp độ một có phải là tội nghiêm trọng nhất trong xã hội chúng ta không?
Murder is considered a first-degree crime in many countries.
Giết người được coi là tội phạm hạng một ở nhiều quốc gia.
Committing a first-degree crime can result in a life sentence.
Phạm một tội phạm hạng một có thể dẫn đến án chung thân.
Từ "first-degree" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý và giáo dục. Trong pháp lý, "first-degree" chỉ các tội phạm nghiêm trọng nhất, chẳng hạn như "first-degree murder" (giết người cấp độ một), điều này có nghĩa là hành vi giết người được lên kế hoạch trước. Trong giáo dục, nó thường được dùng để chỉ mức độ học vị đầu tiên, như "first-degree" thường ám chỉ bằng cử nhân. Phiên âm và sử dụng của từ này không khác nhau giữa British English và American English.
Thuật ngữ "first-degree" bắt nguồn từ tiếng Latin "primus" (đầu tiên) và "gradus" (mức độ). Trong hệ thống giáo dục và pháp lý, “first-degree” thường chỉ mức độ cao nhất trong một trình độ học vấn hay trong điều kiện phạm tội (hình sự). Lịch sử sử dụng thuật ngữ này có liên quan đến việc phân loại và xác định mức độ nghiêm trọng, từ đó dẫn đến áp dụng các hình thức khen thưởng hoặc hình phạt tương ứng trong xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "first-degree" thường xuất hiện trong các bối cảnh khác nhau, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục và pháp luật. Trong IELTS, nó có thể được tìm thấy trong phần nói và viết khi thảo luận về bằng cấp đại học hoặc các tội phạm nghiêm trọng. Sử dụng của từ này trong các tình huống như mô tả mức độ nghiêm trọng của tội ác (first-degree murder) hoặc khi nói về chương trình học (first-degree study) cho phép người học hiểu rõ hơn về các khái niệm cơ bản trong các lĩnh vực này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp