Bản dịch của từ Fit for purpose trong tiếng Việt
Fit for purpose

Fit for purpose (Adjective)
Phù hợp hoặc thích hợp cho việc sử dụng hoặc mục đích đã định
Suitable or appropriate for the intended use or purpose
The community center is fit for purpose, hosting various social events.
Trung tâm cộng đồng phù hợp với mục đích, tổ chức các sự kiện xã hội.
This park is not fit for purpose; it lacks proper facilities.
Công viên này không phù hợp với mục đích; nó thiếu các tiện nghi cần thiết.
Is this venue fit for purpose for our upcoming charity event?
Địa điểm này có phù hợp với mục đích cho sự kiện từ thiện sắp tới không?
The community center is fit for purpose for local events.
Trung tâm cộng đồng phù hợp với mục đích cho các sự kiện địa phương.
The new park is not fit for purpose due to safety issues.
Công viên mới không phù hợp với mục đích do vấn đề an toàn.
Is this facility fit for purpose for community gatherings?
Cơ sở này có phù hợp với mục đích cho các buổi gặp gỡ cộng đồng không?
The new community center is fit for purpose and serves local needs.
Trung tâm cộng đồng mới phù hợp với mục đích và phục vụ nhu cầu địa phương.
The old playground is not fit for purpose anymore; it needs renovation.
Sân chơi cũ không còn phù hợp với mục đích nữa; nó cần được cải tạo.
Is this program fit for purpose in addressing youth unemployment?
Chương trình này có phù hợp với mục đích giải quyết thất nghiệp thanh niên không?
Cụm từ "fit for purpose" được sử dụng để chỉ một sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình đáp ứng đầy đủ yêu cầu hoặc tiêu chuẩn sử dụng cụ thể trong một ngữ cảnh nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này có ý nghĩa tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý chất lượng và luật pháp. Sự khác biệt giữa hai loại tiếng có thể thấy rõ hơn trong ngữ cảnh sử dụng, trong đó tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong khía cạnh pháp lý.