Bản dịch của từ Fit for purpose trong tiếng Việt

Fit for purpose

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fit for purpose (Adjective)

fˈɪt fˈɔɹ pɝˈpəs
fˈɪt fˈɔɹ pɝˈpəs
01

Phù hợp hoặc thích hợp cho việc sử dụng hoặc mục đích đã định

Suitable or appropriate for the intended use or purpose

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Đáp ứng yêu cầu hoặc tiêu chuẩn đặt ra cho một chức năng hoặc nhiệm vụ cụ thể

Meeting the requirements or standards set for a specific function or task

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hiệu quả trong việc đạt được kết quả mong muốn

Effective in achieving a desired result

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fit for purpose cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fit for purpose

Không có idiom phù hợp