Bản dịch của từ Fit for purpose trong tiếng Việt

Fit for purpose

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fit for purpose (Adjective)

fˈɪt fˈɔɹ pɝˈpəs
fˈɪt fˈɔɹ pɝˈpəs
01

Phù hợp hoặc thích hợp cho việc sử dụng hoặc mục đích đã định

Suitable or appropriate for the intended use or purpose

Ví dụ

The community center is fit for purpose, hosting various social events.

Trung tâm cộng đồng phù hợp với mục đích, tổ chức các sự kiện xã hội.

This park is not fit for purpose; it lacks proper facilities.

Công viên này không phù hợp với mục đích; nó thiếu các tiện nghi cần thiết.

Is this venue fit for purpose for our upcoming charity event?

Địa điểm này có phù hợp với mục đích cho sự kiện từ thiện sắp tới không?

02

Đáp ứng yêu cầu hoặc tiêu chuẩn đặt ra cho một chức năng hoặc nhiệm vụ cụ thể

Meeting the requirements or standards set for a specific function or task

Ví dụ

The community center is fit for purpose for local events.

Trung tâm cộng đồng phù hợp với mục đích cho các sự kiện địa phương.

The new park is not fit for purpose due to safety issues.

Công viên mới không phù hợp với mục đích do vấn đề an toàn.

Is this facility fit for purpose for community gatherings?

Cơ sở này có phù hợp với mục đích cho các buổi gặp gỡ cộng đồng không?

03

Hiệu quả trong việc đạt được kết quả mong muốn

Effective in achieving a desired result

Ví dụ

The new community center is fit for purpose and serves local needs.

Trung tâm cộng đồng mới phù hợp với mục đích và phục vụ nhu cầu địa phương.

The old playground is not fit for purpose anymore; it needs renovation.

Sân chơi cũ không còn phù hợp với mục đích nữa; nó cần được cải tạo.

Is this program fit for purpose in addressing youth unemployment?

Chương trình này có phù hợp với mục đích giải quyết thất nghiệp thanh niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fit for purpose/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fit for purpose

Không có idiom phù hợp