Bản dịch của từ Fit out trong tiếng Việt
Fit out

Fit out (Noun)
The fit out of the community center was completed last week.
Việc trang bị của trung tâm cộng đồng đã hoàn thành tuần trước.
The fit out of the new library included modern technology.
Việc trang bị của thư viện mới bao gồm công nghệ hiện đại.
The fit out of the school gym was funded by donations.
Việc trang bị của phòng tập của trường được tài trợ bởi sự quyên góp.
Fit out (Verb)
The community center was fit out with new chairs and tables.
Trung tâm cộng đồng được trang bị mới bàn ghế.
The school decided to fit out the library with modern computers.
Trường quyết định trang bị thư viện với máy tính hiện đại.
The gym was fit out with state-of-the-art exercise equipment.
Phòng tập đã được trang bị thiết bị tập luyện hiện đại.
"Cụm từ 'fit out' chỉ việc trang bị hoặc lắp đặt đồ nội thất, thiết bị cho một không gian nhất định, như văn phòng hoặc cửa hàng. Trong tiếng Anh, 'fit out' chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh của xây dựng và thiết kế nội thất, đặc biệt phổ biến ở Anh. Ở Mỹ, mặc dù 'fit out' cũng được hiểu, thuật ngữ 'build-out' thường được ưa chuộng hơn. Sự khác biệt này liên quan đến thói quen ngôn ngữ và phong cách viết giữa hai khu vực.
Cụm từ "fit out" có nguồn gốc từ động từ "fit", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fitten", có nghĩa là "thích hợp" hay "đáp ứng". Kết hợp với từ "out", biểu đạt hành động trang bị hoặc chuẩn bị cho một cái gì đó, chủ yếu là trang thiết bị hoặc nội thất. Trong bối cảnh hiện đại, "fit out" thường được dùng trong ngành xây dựng và thiết kế nội thất, diễn tả quá trình hoàn thiện không gian sống hoặc làm việc bằng cách cung cấp các tiện nghi và thiết bị cần thiết, phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Cụm từ "fit out" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, nhưng xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Viết, liên quan đến ngữ cảnh bố trí không gian hoặc trang bị cho một hệ thống. Trong các lĩnh vực như kiến trúc, xây dựng và thiết kế nội thất, "fit out" thường đề cập đến việc trang bị hoặc hoàn thiện một không gian sống hoặc làm việc theo yêu cầu cụ thể. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tài chính khi nói đến việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng hoặc thiết bị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp