Bản dịch của từ Fit out trong tiếng Việt

Fit out

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fit out (Noun)

fɪt aʊt
fɪt aʊt
01

Quá trình chuẩn bị một nơi sẵn sàng để sử dụng, đặc biệt bằng cách thêm đồ nội thất và thiết bị.

The process of making a place ready for use especially by adding furniture and equipment.

Ví dụ

The fit out of the community center was completed last week.

Việc trang bị của trung tâm cộng đồng đã hoàn thành tuần trước.

The fit out of the new library included modern technology.

Việc trang bị của thư viện mới bao gồm công nghệ hiện đại.

The fit out of the school gym was funded by donations.

Việc trang bị của phòng tập của trường được tài trợ bởi sự quyên góp.

Fit out (Verb)

fɪt aʊt
fɪt aʊt
01

Để cung cấp hoặc trang bị một nơi với đồ nội thất và thiết bị.

To furnish or equip a place with furniture and equipment.

Ví dụ

The community center was fit out with new chairs and tables.

Trung tâm cộng đồng được trang bị mới bàn ghế.

The school decided to fit out the library with modern computers.

Trường quyết định trang bị thư viện với máy tính hiện đại.

The gym was fit out with state-of-the-art exercise equipment.

Phòng tập đã được trang bị thiết bị tập luyện hiện đại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fit out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fit out

Không có idiom phù hợp