Bản dịch của từ Fitness centre trong tiếng Việt
Fitness centre

Fitness centre (Noun)
Cơ sở cung cấp thiết bị và dịch vụ để rèn luyện thể chất và cải thiện sức khỏe.
A facility that provides equipment and services for physical fitness and health improvement.
The new fitness centre opened in downtown last month for residents.
Trung tâm thể dục mới đã mở ở trung tâm thành phố tháng trước.
My friends do not visit the fitness centre often for workouts.
Bạn tôi không thường xuyên đến trung tâm thể dục để tập luyện.
Is the fitness centre near your house open on weekends?
Trung tâm thể dục gần nhà bạn có mở cửa vào cuối tuần không?
The new fitness centre opened last week in downtown Los Angeles.
Trung tâm thể dục mới đã mở tuần trước ở trung tâm Los Angeles.
Many people do not visit the fitness centre regularly for workouts.
Nhiều người không đến trung tâm thể dục thường xuyên để tập luyện.
Is the fitness centre near your home or workplace?
Trung tâm thể dục có gần nhà hoặc nơi làm việc của bạn không?
I joined a fitness centre for group yoga classes last month.
Tôi đã tham gia một trung tâm thể dục để học yoga tháng trước.
Many people do not visit the fitness centre regularly.
Nhiều người không đến trung tâm thể dục thường xuyên.
Is the fitness centre near your house open on weekends?
Trung tâm thể dục gần nhà bạn có mở cửa vào cuối tuần không?
"Fitness centre" là thuật ngữ chỉ một cơ sở thể chất cung cấp các dịch vụ luyện tập thể thao, bao gồm phòng tập gym, lớp học thể hình, và các tiện ích khác như hồ bơi và spa. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được viết là "fitness centre", trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "fitness center". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở chính tả, nhưng về nghĩa và cách sử dụng, hai từ này tương đương nhau, diễn đạt cùng một khái niệm liên quan đến sức khỏe và thể chất.
Cụm từ "fitness centre" bao gồm từ "fitness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fit", mang nghĩa là "khỏe mạnh" hay "phù hợp", xuất phát từ tiếng Latin "facere", nghĩa là "làm". "Centre" đến từ tiếng Pháp "centre", từ tiếng Latin "centrum", có nghĩa là "trung tâm". Lịch sử của cụm từ này liên quan đến sự phát triển của ngành thể thao và chăm sóc sức khỏe từ thế kỷ 20, khi các trung tâm thể hình bắt đầu nổi lên như những địa điểm quan trọng cho sự rèn luyện thể chất và cải thiện sức khỏe cá nhân.
Cụm từ "fitness centre" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi thí sinh có thể được hỏi về thói quen tập thể dục hoặc nơi tập luyện. Trong phần viết, từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả lối sống lành mạnh. Trên thực tế, "fitness centre" thường được nhắc đến trong ngữ cảnh sức khỏe, thể hình và các hoạt động thể thao, phản ánh sự gia tăng nhận thức về sức khỏe cộng đồng trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
