Bản dịch của từ Fitting out trong tiếng Việt

Fitting out

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fitting out (Verb)

fˈɪtɪŋ aʊt
fˈɪtɪŋ aʊt
01

Để cung cấp một cái gì đó cần thiết hoặc mong muốn cho một mục đích cụ thể.

To provide something necessary or desired for a particular purpose.

Ví dụ

The community is fitting out the new center for social activities.

Cộng đồng đang trang bị trung tâm mới cho các hoạt động xã hội.

They are not fitting out the park with enough benches for everyone.

Họ không trang bị công viên đủ ghế cho mọi người.

Are they fitting out the school with new computers for students?

Họ có đang trang bị trường học máy tính mới cho học sinh không?

Fitting out (Phrase)

fˈɪtɪŋ aʊt
fˈɪtɪŋ aʊt
01

Hành động cung cấp cho tàu hoặc tòa nhà những vật phẩm hoặc thiết bị cần thiết.

The action of supplying a ship or building with necessary articles or equipment.

Ví dụ

The community is fitting out the new shelter with essential supplies.

Cộng đồng đang trang bị cho nơi trú ẩn mới những vật dụng cần thiết.

They are not fitting out the old building for community events.

Họ không trang bị cho tòa nhà cũ để tổ chức sự kiện cộng đồng.

Is the city fitting out the park with new benches and lights?

Thành phố có đang trang bị cho công viên những chiếc ghế và đèn mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fitting out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fitting out

Không có idiom phù hợp