Bản dịch của từ Fitting out trong tiếng Việt
Fitting out

Fitting out (Verb)
Để cung cấp một cái gì đó cần thiết hoặc mong muốn cho một mục đích cụ thể.
To provide something necessary or desired for a particular purpose.
The community is fitting out the new center for social activities.
Cộng đồng đang trang bị trung tâm mới cho các hoạt động xã hội.
They are not fitting out the park with enough benches for everyone.
Họ không trang bị công viên đủ ghế cho mọi người.
Are they fitting out the school with new computers for students?
Họ có đang trang bị trường học máy tính mới cho học sinh không?
Fitting out (Phrase)
The community is fitting out the new shelter with essential supplies.
Cộng đồng đang trang bị cho nơi trú ẩn mới những vật dụng cần thiết.
They are not fitting out the old building for community events.
Họ không trang bị cho tòa nhà cũ để tổ chức sự kiện cộng đồng.
Is the city fitting out the park with new benches and lights?
Thành phố có đang trang bị cho công viên những chiếc ghế và đèn mới không?
"Fitting out" là một thuật ngữ chủ yếu sử dụng trong lĩnh vực hàng hải và xây dựng, chỉ quá trình trang bị và hoàn thiện nội thất các phương tiện, như tàu bè hoặc công trình, với các thiết bị cần thiết để phục vụ cho hoạt động tối ưu. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết, nhưng có thể phản ánh một số khác biệt trong bối cảnh sử dụng, với "fitting out" thường liên quan đến quy trình hoàn thiện tàu thuyền trong ngữ cảnh hàng hải ở Anh.
Cụm từ "fitting out" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong đó "fitting" có nguồn gốc từ động từ "fit", xuất phát từ tiếng Latin "aptare", có nghĩa là thích hợp hoặc phù hợp. "Out" là một từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "ūtan", nghĩa là ra ngoài. Lịch sử sử dụng cụm này chủ yếu trong lĩnh vực hàng hải, để chỉ hành động chuẩn bị và trang bị cho tàu thuyền trước khi ra khơi. Đến nay, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ việc chuẩn bị hoặc trang bị cho bất kỳ hoạt động nào, phản ánh sự thích nghi và chuẩn bị cần thiết trong mọi lĩnh vực.
"Cụm từ 'fitting out' ít xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các bối cảnh liên quan đến kỹ thuật, xây dựng hoặc trang trí nội thất, chủ yếu trong phần nói và viết. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hoàn thiện, trang bị hoặc bổ sung các thiết bị cho một không gian hoặc phương tiện. Trong các lĩnh vực khác, 'fitting out' còn xuất hiện trong công nghiệp đóng tàu và sản xuất, nơi mà việc trang bị đầy đủ thiết bị là điều cần thiết".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp