Bản dịch của từ Fix a limit trong tiếng Việt
Fix a limit
Fix a limit (Idiom)
Áp đặt một hạn chế hoặc ranh giới trên một cái gì đó.
To impose a restriction or boundary on something.
The government decided to fix a limit on social media usage.
Chính phủ quyết định đặt giới hạn về việc sử dụng mạng xã hội.
Schools do not fix a limit on students' internet access.
Các trường không đặt giới hạn về quyền truy cập internet của học sinh.
Should we fix a limit on the number of social events?
Chúng ta có nên đặt giới hạn về số lượng sự kiện xã hội không?
The government decided to fix a limit on social media ads.
Chính phủ đã quyết định đặt giới hạn cho quảng cáo trên mạng xã hội.
They do not fix a limit for donations in community projects.
Họ không đặt giới hạn cho các khoản quyên góp trong các dự án cộng đồng.
Should we fix a limit on the number of social events?
Chúng ta có nên đặt giới hạn cho số lượng sự kiện xã hội không?
The government will fix a limit on social media ads next year.
Chính phủ sẽ đặt giới hạn cho quảng cáo mạng xã hội năm tới.
They do not fix a limit on donations for the charity event.
Họ không đặt giới hạn cho các khoản quyên góp cho sự kiện từ thiện.
Will the city fix a limit on public gatherings soon?
Thành phố sẽ đặt giới hạn cho các buổi tụ tập công cộng sớm không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Fix a limit cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp