Bản dịch của từ Fix a limit trong tiếng Việt

Fix a limit

Idiom

Fix a limit (Idiom)

01

Áp đặt một hạn chế hoặc ranh giới trên một cái gì đó.

To impose a restriction or boundary on something.

Ví dụ

The government decided to fix a limit on social media usage.

Chính phủ quyết định đặt giới hạn về việc sử dụng mạng xã hội.

Schools do not fix a limit on students' internet access.

Các trường không đặt giới hạn về quyền truy cập internet của học sinh.

Should we fix a limit on the number of social events?

Chúng ta có nên đặt giới hạn về số lượng sự kiện xã hội không?

02

Thiết lập mức tối đa cho phép.

To establish a maximum allowable amount.

Ví dụ

The government decided to fix a limit on social media ads.

Chính phủ đã quyết định đặt giới hạn cho quảng cáo trên mạng xã hội.

They do not fix a limit for donations in community projects.

Họ không đặt giới hạn cho các khoản quyên góp trong các dự án cộng đồng.

Should we fix a limit on the number of social events?

Chúng ta có nên đặt giới hạn cho số lượng sự kiện xã hội không?

03

Đặt giới hạn cho cái gì đó.

To set a cap on something.

Ví dụ

The government will fix a limit on social media ads next year.

Chính phủ sẽ đặt giới hạn cho quảng cáo mạng xã hội năm tới.

They do not fix a limit on donations for the charity event.

Họ không đặt giới hạn cho các khoản quyên góp cho sự kiện từ thiện.

Will the city fix a limit on public gatherings soon?

Thành phố sẽ đặt giới hạn cho các buổi tụ tập công cộng sớm không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fix a limit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fix a limit

Không có idiom phù hợp