Bản dịch của từ Fixed income investment trong tiếng Việt

Fixed income investment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fixed income investment (Noun)

fˈɪkst ˈɪnkˌʌm ˌɪnvˈɛstmənt
fˈɪkst ˈɪnkˌʌm ˌɪnvˈɛstmənt
01

Một loại đầu tư cung cấp lợi tức dưới dạng thanh toán định kỳ, cố định và cuối cùng là hoàn trả vốn gốc khi đáo hạn.

A type of investment that provides returns in the form of regular, fixed payments and the eventual return of principal at maturity.

Ví dụ

Fixed income investments help families save for their children's education expenses.

Các khoản đầu tư thu nhập cố định giúp gia đình tiết kiệm cho giáo dục của trẻ.

Many people do not understand fixed income investments in social finance.

Nhiều người không hiểu các khoản đầu tư thu nhập cố định trong tài chính xã hội.

Are fixed income investments suitable for low-income families in America?

Các khoản đầu tư thu nhập cố định có phù hợp với gia đình thu nhập thấp ở Mỹ không?

02

Các khoản đầu tư thu nhập cố định thường bao gồm trái phiếu và các chứng khoán nợ khác.

Fixed income investments typically include bonds and other debt securities.

Ví dụ

Many people prefer fixed income investments for their stability and predictability.

Nhiều người thích đầu tư thu nhập cố định vì sự ổn định và dự đoán.

Young investors do not often choose fixed income investments for growth.

Nhà đầu tư trẻ không thường chọn đầu tư thu nhập cố định để tăng trưởng.

Are fixed income investments suitable for all types of investors?

Đầu tư thu nhập cố định có phù hợp với tất cả các nhà đầu tư không?

03

Các khoản đầu tư này được coi là an toàn hơn cổ phiếu vì chúng cung cấp lợi tức có thể dự đoán.

These investments are considered safer than stocks as they offer predictable returns.

Ví dụ

Fixed income investments are safer than stocks for social security funds.

Đầu tư thu nhập cố định an toàn hơn cổ phiếu cho quỹ an sinh xã hội.

Many people do not choose fixed income investments for high returns.

Nhiều người không chọn đầu tư thu nhập cố định vì lợi nhuận cao.

Are fixed income investments important for social stability in our economy?

Đầu tư thu nhập cố định có quan trọng cho sự ổn định xã hội trong nền kinh tế của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fixed income investment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fixed income investment

Không có idiom phù hợp