Bản dịch của từ Fixed mindset trong tiếng Việt
Fixed mindset
Noun [U/C]

Fixed mindset (Noun)
fˈɪkst mˈaɪndsˌɛt
fˈɪkst mˈaɪndsˌɛt
01
Niềm tin rằng khả năng và trí thông minh là không thay đổi và không thể phát triển.
A belief that abilities and intelligence are static and cannot be changed or developed.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Sự hiểu biết rằng các thuộc tính cá nhân như trí thông minh và tài năng là vốn có và không thể thay đổi.
The understanding that personal attributes such as intelligence and talent are inherent and unmodifiable.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fixed mindset
Không có idiom phù hợp