Bản dịch của từ Fixed mindset trong tiếng Việt

Fixed mindset

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fixed mindset (Noun)

fˈɪkst mˈaɪndsˌɛt
fˈɪkst mˈaɪndsˌɛt
01

Niềm tin rằng khả năng và trí thông minh là không thay đổi và không thể phát triển.

A belief that abilities and intelligence are static and cannot be changed or developed.

Ví dụ

Many students have a fixed mindset about their social skills.

Nhiều học sinh có tư duy cố định về kỹ năng xã hội của họ.

She does not believe in a fixed mindset regarding friendship.

Cô ấy không tin vào tư duy cố định về tình bạn.

Is a fixed mindset helpful for improving social interactions?

Tư duy cố định có hữu ích cho việc cải thiện tương tác xã hội không?

02

Một thái độ tinh thần dẫn đến việc cá nhân tránh những thử thách và dễ dàng từ bỏ.

A mental attitude that leads individuals to avoid challenges and give up easily.

Ví dụ

Many students have a fixed mindset about their social skills.

Nhiều sinh viên có tư duy cố định về kỹ năng xã hội của họ.

She does not have a fixed mindset; she embraces social challenges.

Cô ấy không có tư duy cố định; cô ấy chấp nhận những thách thức xã hội.

Do you think a fixed mindset affects social interactions negatively?

Bạn có nghĩ rằng tư duy cố định ảnh hưởng tiêu cực đến các tương tác xã hội không?

03

Sự hiểu biết rằng các thuộc tính cá nhân như trí thông minh và tài năng là vốn có và không thể thay đổi.

The understanding that personal attributes such as intelligence and talent are inherent and unmodifiable.

Ví dụ

Many people believe a fixed mindset limits their social interactions.

Nhiều người tin rằng tư duy cố định hạn chế tương tác xã hội của họ.

A fixed mindset does not encourage individuals to seek new friendships.

Tư duy cố định không khuyến khích cá nhân tìm kiếm tình bạn mới.

Can a fixed mindset affect someone's ability to communicate effectively?

Liệu tư duy cố định có ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fixed mindset/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fixed mindset

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.