Bản dịch của từ Fixed mindset trong tiếng Việt
Fixed mindset

Fixed mindset (Noun)
Niềm tin rằng khả năng và trí thông minh là không thay đổi và không thể phát triển.
A belief that abilities and intelligence are static and cannot be changed or developed.
Many students have a fixed mindset about their social skills.
Nhiều học sinh có tư duy cố định về kỹ năng xã hội của họ.
She does not believe in a fixed mindset regarding friendship.
Cô ấy không tin vào tư duy cố định về tình bạn.
Is a fixed mindset helpful for improving social interactions?
Tư duy cố định có hữu ích cho việc cải thiện tương tác xã hội không?
Many students have a fixed mindset about their social skills.
Nhiều sinh viên có tư duy cố định về kỹ năng xã hội của họ.
She does not have a fixed mindset; she embraces social challenges.
Cô ấy không có tư duy cố định; cô ấy chấp nhận những thách thức xã hội.
Do you think a fixed mindset affects social interactions negatively?
Bạn có nghĩ rằng tư duy cố định ảnh hưởng tiêu cực đến các tương tác xã hội không?
Sự hiểu biết rằng các thuộc tính cá nhân như trí thông minh và tài năng là vốn có và không thể thay đổi.
The understanding that personal attributes such as intelligence and talent are inherent and unmodifiable.
Many people believe a fixed mindset limits their social interactions.
Nhiều người tin rằng tư duy cố định hạn chế tương tác xã hội của họ.
A fixed mindset does not encourage individuals to seek new friendships.
Tư duy cố định không khuyến khích cá nhân tìm kiếm tình bạn mới.
Can a fixed mindset affect someone's ability to communicate effectively?
Liệu tư duy cố định có ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp hiệu quả không?