Bản dịch của từ Flaccid trong tiếng Việt
Flaccid
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Flaccid (Adjective)
(của một bộ phận cơ thể) mềm và treo lỏng lẻo hoặc khập khiễng, đặc biệt là để trông hoặc cảm thấy khó chịu.
Of part of the body soft and hanging loosely or limply especially so as to look or feel unpleasant.
Her flaccid handshake left a bad impression at the job interview.
Sự bắt tay lỏng lẻo của cô ấy để lại ấn tượng xấu tại buổi phỏng vấn công việc.
The flaccid response from the audience indicated their lack of interest.
Phản ứng lỏng lẻo từ khán giả cho thấy họ thiếu sự quan tâm.
His flaccid posture during the presentation made him seem unconfident.
Tư thế lỏng lẻo của anh ta trong bài thuyết trình khiến anh ta trở nên không tự tin.
Dạng tính từ của Flaccid (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Flaccid Mềm mềm | More flaccid Mềm hơn | Most flaccid Mềm nhất |
Họ từ
Từ "flaccid" có gốc từ tiếng Latin "flaccidus", có nghĩa là mềm, yếu hoặc thiếu sức sống. Trong y học, nó thường được sử dụng để mô tả tình trạng cơ hoặc mô không có độ cứng, thường liên quan đến sự giảm trương lực hoặc sức căng. Từ này có cấu trúc giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt. Ở Anh, âm tiết có thể nhấn mạnh hơn vào âm "a", trong khi tại Mỹ, âm này thường trơn tru hơn. Từ "flaccid" cũng được dùng trong các lĩnh vực khoa học khác như sinh học để miêu tả trạng thái của tế bào.
Từ "flaccid" xuất phát từ tiếng Latin "flaccidus", có nghĩa là "yếu đuối" hoặc "mềm mại". Tiền tố "flac-" trong tiếng Latin liên quan đến trạng thái không có sức mạnh hoặc độ cứng. Ý nghĩa ban đầu của từ này chỉ ra một trạng thái vật lý yếu ớt, không được duy trì. Trong ngữ cảnh hiện đại, "flaccid" thường được sử dụng để mô tả trạng thái mềm mại của cơ bắp hoặc các bộ phận của cơ thể, nhấn mạnh sự thiếu sức căng hoặc độ cứng cần thiết.
Từ "flaccid" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến lĩnh vực sinh học và y học. Tần suất sử dụng của từ này trong bốn kỹ năng IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao, nhưng có thể được áp dụng khi thảo luận về tình trạng của cơ hoặc mô. Ngoài ra, từ còn được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự yếu đuối, thiếu sức sống, như trong văn bản mô tả cây cối hoặc tình trạng sức khoẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp