Bản dịch của từ Flame stitch trong tiếng Việt
Flame stitch
Noun [U/C]

Flame stitch (Noun)
fleɪm stɪtʃ
fleɪm stɪtʃ
01
Một hình thức may tay đặc trưng bởi mẫu hình zigzag, giống như ngọn lửa.
A form of needlework characterized by its zigzag pattern, resembling flames.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một mũi khâu trang trí được sử dụng trong thêu, thường được sử dụng để tạo ra hiệu ứng giống như ngọn lửa.
A decorative stitch used in embroidery, often used to create a flame-like effect.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Flame stitch
Không có idiom phù hợp