Bản dịch của từ Flat sheet trong tiếng Việt

Flat sheet

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flat sheet (Idiom)

01

Một tờ giấy hoặc vật liệu phẳng.

A flat sheet of paper or material.

Ví dụ

The flat sheet of paper contains important social research data.

Tờ giấy phẳng chứa dữ liệu nghiên cứu xã hội quan trọng.

The flat sheet did not have any social statistics on it.

Tờ giấy phẳng không có bất kỳ thống kê xã hội nào.

Can you show me the flat sheet with social trends?

Bạn có thể cho tôi xem tờ giấy phẳng về xu hướng xã hội không?

02

Để truyền đạt một cái gì đó đơn giản mà không cần tô điểm.

To convey something straightforward without embellishment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một mảnh phẳng phục vụ một mục đích cụ thể.

A flat piece that serves a specific purpose.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flat sheet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flat sheet

Không có idiom phù hợp