Bản dịch của từ Flat sheet trong tiếng Việt

Flat sheet

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flat sheet (Idiom)

01

Một tờ giấy hoặc vật liệu phẳng.

A flat sheet of paper or material.

Ví dụ

The flat sheet of paper contains important social research data.

Tờ giấy phẳng chứa dữ liệu nghiên cứu xã hội quan trọng.

The flat sheet did not have any social statistics on it.

Tờ giấy phẳng không có bất kỳ thống kê xã hội nào.

Can you show me the flat sheet with social trends?

Bạn có thể cho tôi xem tờ giấy phẳng về xu hướng xã hội không?

02

Để truyền đạt một cái gì đó đơn giản mà không cần tô điểm.

To convey something straightforward without embellishment.

Ví dụ

The report provided a flat sheet of facts about poverty in America.

Báo cáo cung cấp một bảng dữ liệu đơn giản về nghèo đói ở Mỹ.

The speaker did not give a flat sheet on social issues.

Người phát biểu không đưa ra một bản tóm tắt đơn giản về các vấn đề xã hội.

Can you present a flat sheet regarding community engagement strategies?

Bạn có thể trình bày một bảng tóm tắt về các chiến lược tham gia cộng đồng không?

03

Một mảnh phẳng phục vụ một mục đích cụ thể.

A flat piece that serves a specific purpose.

Ví dụ

The flat sheet of paper outlined our social project for next month.

Tờ giấy phẳng phác thảo dự án xã hội của chúng tôi cho tháng tới.

We do not need a flat sheet for this social event planning.

Chúng tôi không cần một tờ giấy phẳng cho kế hoạch sự kiện xã hội này.

Is this flat sheet sufficient for our social research presentation?

Tờ giấy phẳng này có đủ cho buổi thuyết trình nghiên cứu xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flat sheet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flat sheet

Không có idiom phù hợp