Bản dịch của từ Flat sheet trong tiếng Việt
Flat sheet

Flat sheet (Idiom)
The flat sheet of paper contains important social research data.
Tờ giấy phẳng chứa dữ liệu nghiên cứu xã hội quan trọng.
The flat sheet did not have any social statistics on it.
Tờ giấy phẳng không có bất kỳ thống kê xã hội nào.
Can you show me the flat sheet with social trends?
Bạn có thể cho tôi xem tờ giấy phẳng về xu hướng xã hội không?
Để truyền đạt một cái gì đó đơn giản mà không cần tô điểm.
The report provided a flat sheet of facts about poverty in America.
Báo cáo cung cấp một bảng dữ liệu đơn giản về nghèo đói ở Mỹ.
The speaker did not give a flat sheet on social issues.
Người phát biểu không đưa ra một bản tóm tắt đơn giản về các vấn đề xã hội.
Can you present a flat sheet regarding community engagement strategies?
Bạn có thể trình bày một bảng tóm tắt về các chiến lược tham gia cộng đồng không?
The flat sheet of paper outlined our social project for next month.
Tờ giấy phẳng phác thảo dự án xã hội của chúng tôi cho tháng tới.
We do not need a flat sheet for this social event planning.
Chúng tôi không cần một tờ giấy phẳng cho kế hoạch sự kiện xã hội này.
Is this flat sheet sufficient for our social research presentation?
Tờ giấy phẳng này có đủ cho buổi thuyết trình nghiên cứu xã hội của chúng ta không?
"Flat sheet" là một thuật ngữ được sử dụng trong ngành dệt may để chỉ một tấm vải phẳng, không có gấu và thường được sử dụng làm ga trải giường hoặc lớp phủ. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được gọi là "flat sheet" và có thể được viết tắt là "f/s". Điểm khác biệt chủ yếu giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ là cách sử dụng từ và ngữ cảnh văn hóa trong các sản phẩm giường ngủ, tuy nhiên, thuật ngữ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản trong cả hai biến thể.
Khái niệm "flat sheet" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "flat" có nguồn gốc từ tiếng Latin "flatus", nghĩa là "bằng phẳng" hay "trải ra". Từ "sheet" bắt nguồn từ "cĭta", một từ cổ trong tiếng Đức, có nghĩa là "mảnh" hay "tấm". Kết hợp lại, "flat sheet" chỉ một tấm vật liệu phẳng, thường được sử dụng trong ngành dệt may hay xây dựng. Ý nghĩa này phản ánh tính chất cơ bản của một tấm đều, không gồ ghề.
Cụm từ "flat sheet" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Nói, cụm từ này có thể được sử dụng khi bàn về các tình huống liên quan đến trang trí nội thất hay thời trang. Trong Đọc và Viết, nó có thể liên quan đến chủ đề vật liệu hoặc thiết kế. Ngoài ra, "flat sheet" cũng thường được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất để chỉ các tấm phẳng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng như xây dựng hoặc sản xuất đồ gia dụng.