Bản dịch của từ Flatbread trong tiếng Việt

Flatbread

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flatbread(Noun)

flˈætbrɛd
ˈfɫætˌbrɛd
01

Một loại bánh mì phẳng và thường không có men.

A type of bread that is flat and typically unleavened

Ví dụ
02

Bánh mì được làm từ bột, nước và muối, sau đó được nhào kỹ thành bột mịn.

Bread that is made with flour water and salt and thoroughly rolled into flattened dough

Ví dụ
03

Thường được phục vụ trong nhiều nền ẩm thực khác nhau, nó có thể được nướng, chiên hoặc nướng trên vỉ.

Often served in various cuisines it can be baked fried or grilled

Ví dụ