Bản dịch của từ Flatbread trong tiếng Việt
Flatbread
Noun [U/C]
Flatbread (Noun)
Ví dụ
I enjoy eating flatbread with hummus at social gatherings.
Tôi thích ăn bánh mì phẳng với hummus trong các buổi gặp mặt xã hội.
Many people do not prefer flatbread over regular bread at parties.
Nhiều người không thích bánh mì phẳng hơn bánh mì thường trong các bữa tiệc.
Is flatbread a common choice for snacks during social events?
Bánh mì phẳng có phải là lựa chọn phổ biến cho đồ ăn nhẹ trong các sự kiện xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Flatbread
Không có idiom phù hợp