Bản dịch của từ Flatbread trong tiếng Việt
Flatbread

Flatbread (Noun)
I enjoy eating flatbread with hummus at social gatherings.
Tôi thích ăn bánh mì phẳng với hummus trong các buổi gặp mặt xã hội.
Many people do not prefer flatbread over regular bread at parties.
Nhiều người không thích bánh mì phẳng hơn bánh mì thường trong các bữa tiệc.
Is flatbread a common choice for snacks during social events?
Bánh mì phẳng có phải là lựa chọn phổ biến cho đồ ăn nhẹ trong các sự kiện xã hội không?
Bánh phẳng (flatbread) là một loại bánh mì không nở, được làm từ bột và nước, thường có bề mặt phẳng và được nướng hoặc chiên. Các phiên bản bánh phẳng phổ biến bao gồm naan, pita và tortilla. Trong tiếng Anh Anh, từ này được giữ nguyên, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng "flatbread", nhưng có thể nhấn mạnh đến sự đa dạng trong nguyện liệu và hình thức. Flatbread thường được sử dụng làm nền cho các món ăn hoặc ăn kèm với thực phẩm khác.
Từ "flatbread" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "flat" (bằng phẳng) và "bread" (bánh mì). "Bread" xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "braud", có ý nghĩa là "mảnh" hoặc "bánh". Flatbread thường ám chỉ những loại bánh mì có bề mặt bằng phẳng, không có bột men, như pita hay tortilla, và đã tồn tại từ hàng ngàn năm trong nền ẩm thực của nhiều nền văn hóa, chủ yếu là ở vùng Trung Đông và châu Á. Sự phát triển và sử dụng flatbread phản ánh sự đơn giản và tính linh hoạt trong ẩm thực, đồng thời khẳng định vai trò của nó trong bữa ăn hàng ngày.
Từ "flatbread" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và nghe, nơi mà các chủ đề về ẩm thực và văn hóa được khai thác. Trong bối cảnh khác, "flatbread" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chế độ ăn kiêng, nấu ăn và các món ăn quốc tế. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các tình huống liên quan đến ẩm thực truyền thống, như món pita hay naan, càng làm tăng giá trị văn hóa của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp