Bản dịch của từ Flaunt trong tiếng Việt
Flaunt

Flaunt (Verb)
Phô bày (cái gì đó) một cách phô trương, đặc biệt là để kích động sự ghen tị, ngưỡng mộ hoặc thể hiện sự thách thức.
Display something ostentatiously especially in order to provoke envy or admiration or to show defiance.
She flaunted her new designer handbag at the party.
Cô ấy khoe chiếc túi xách thiết kế mới tại bữa tiệc.
He flaunts his wealth by driving luxury cars.
Anh ấy khoe sự giàu có bằng cách lái xe hạng sang.
The celebrity flaunted her expensive jewelry on the red carpet.
Ngôi sao nổi tiếng khoe trang sức đắt tiền trên thảm đỏ.
Dạng động từ của Flaunt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flaunt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flaunted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flaunted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flaunts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flaunting |
Kết hợp từ của Flaunt (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Flaunt proudly Khoe khoang | Many students flaunt proudly their achievements during the graduation ceremony. Nhiều sinh viên tự hào khoe thành tích trong buổi lễ tốt nghiệp. |
Flaunt openly Khoe khoang công khai | Many students flaunt openly their achievements during the graduation ceremony. Nhiều sinh viên phô trương công nhận của họ trong buổi lễ tốt nghiệp. |
Họ từ
Từ "flaunt" có nghĩa là phô trương, thể hiện một cách khoa trương những điều mà một người sở hữu, thường là tài sản hoặc thành tựu nhằm thu hút sự chú ý và khâm phục. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "flaunt" thường được dùng trong các tình huống xã hội để chỉ hành động gây chú ý không chỉ để khoe khoang mà còn có thể bị coi là phô trương thái quá.
Từ "flaunt" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "flaunten", mang ý nghĩa là "phô trương" hoặc "trịnh trọng". Có nguồn gốc từ tiếng Latin "flagrantem", với nghĩa là "bừng sáng" hay "tỏa sáng", từ gốc "flagrare", tức "bùng cháy". Qua thời gian, từ này phát triển thành hành động thể hiện hoặc phô bày một cách lộ liễu nhằm thu hút sự chú ý và khẳng định bản thân, kết nối sâu sắc với nghĩa hiện tại về việc phô bày một cách khoa trương.
Từ "flaunt" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến thời trang, phong cách sống hoặc xã hội. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động khoe khoang một cách phô trương, nhằm nhấn mạnh sự tự mãn hoặc thái độ kiêu ngạo. Ngoài ra, "flaunt" cũng thường gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa tiêu dùng và quảng cáo, nơi việc phô bày hàng hóa xa xỉ được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

