Bản dịch của từ Fleming trong tiếng Việt
Fleming

Fleming (Noun)
I used a fleming to seal my invitation letter for the party.
Tôi đã dùng một miếng fleming để niêm phong thư mời dự tiệc.
She did not find a fleming for her important documents.
Cô ấy không tìm thấy một miếng fleming cho tài liệu quan trọng.
Did you buy fleming for the social event invitations?
Bạn đã mua fleming cho thư mời sự kiện xã hội chưa?
Fleming (Adjective)
The fleming representatives discussed community issues at the town hall meeting.
Các đại diện fleming đã thảo luận về các vấn đề cộng đồng tại cuộc họp.
Fleming agents do not ignore public concerns during their official duties.
Các đại lý fleming không bỏ qua những mối quan tâm của công chúng trong nhiệm vụ chính thức.
Are the fleming officials addressing the local social challenges effectively?
Các quan chức fleming có đang giải quyết hiệu quả các thách thức xã hội địa phương không?
Từ "fleming" có thể được định nghĩa là thuật ngữ chỉ về người thuộc về nhà khoa học Alexander Fleming, người đã phát hiện ra penicillin, một loại kháng sinh quan trọng trong y học. Trong tiếng Anh, không có sự khác nhau giữa Anh và Mỹ trong forma viết của từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do đặc điểm vùng miền, nhưng về cơ bản, ý nghĩa và cách sử dụng trong cả hai ngữ cảnh vẫn giữ nguyên giá trị.
Từ "fleming" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Flandrensis", chỉ cư dân của vùng Flanders, khu vực thuộc Bỉ. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả những người có nguồn gốc Flemish, nổi bật với sự phát triển trong thương mại và văn hóa vào thời Trung cổ. Ngày nay, "fleming" thường được dùng để chỉ những người có đặc điểm văn hóa, ngôn ngữ hoặc di sản liên quan đến vùng Flanders, duy trì liên hệ với nguồn gốc lịch sử.
Từ "fleming" thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực y học và sinh học, liên quan đến tên tuổi của Alexander Fleming, người phát hiện ra penicillin. Trong IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong bài thi Speaking và Writing khi thảo luận về chủ đề y tế hoặc lịch sử khoa học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "fleming" còn liên quan đến các tình huống thảo luận về sự phát triển của thuốc kháng sinh và những tác động của chúng đối với sức khỏe cộng đồng.