Bản dịch của từ Fleming trong tiếng Việt

Fleming

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fleming (Noun)

flˈɛmɪŋ
flˈɛmɪŋ
01

Một miếng vật liệu kết dính nhỏ dùng để niêm phong tài liệu, thư từ, v.v.

A small piece of adhesive material used for sealing documents letters etc.

Ví dụ

I used a fleming to seal my invitation letter for the party.

Tôi đã dùng một miếng fleming để niêm phong thư mời dự tiệc.

She did not find a fleming for her important documents.

Cô ấy không tìm thấy một miếng fleming cho tài liệu quan trọng.

Did you buy fleming for the social event invitations?

Bạn đã mua fleming cho thư mời sự kiện xã hội chưa?

Fleming (Adjective)

ˈfli.mɪŋ
ˈfli.mɪŋ
01

Liên quan đến hoặc biểu thị việc thực hiện nhiệm vụ chính thức của các đại lý được ủy quyền.

Relating to or denoting the carrying out of official duties by authorized agents.

Ví dụ

The fleming representatives discussed community issues at the town hall meeting.

Các đại diện fleming đã thảo luận về các vấn đề cộng đồng tại cuộc họp.

Fleming agents do not ignore public concerns during their official duties.

Các đại lý fleming không bỏ qua những mối quan tâm của công chúng trong nhiệm vụ chính thức.

Are the fleming officials addressing the local social challenges effectively?

Các quan chức fleming có đang giải quyết hiệu quả các thách thức xã hội địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fleming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fleming

Không có idiom phù hợp