Bản dịch của từ Flex fuel trong tiếng Việt

Flex fuel

Noun [U/C]Verb

Flex fuel (Noun)

flˈɛksfjuəl
flˈɛksfjuəl
01

Một loại nhiên liệu là hỗn hợp ethanol và xăng, được thiết kế thân thiện với môi trường hơn và giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch

A type of fuel that is a mixture of ethanol and gasoline, designed to be more environmentally friendly and reduce dependence on fossil fuels

Ví dụ

Flex fuel is popular in Brazil due to its ethanol production.

Nhiên liệu linh hoạt phổ biến ở Brazil do sản xuất ethanol.

Many cars in Sweden run on flex fuel to reduce emissions.

Nhiều ô tô ở Thụy Điển chạy bằng nhiên liệu linh hoạt để giảm khí thải.

Flex fuel (Verb)

flˈɛksfjuəl
flˈɛksfjuəl
01

Chạy bằng hỗn hợp ethanol và xăng, như một loại nhiên liệu

To run on a mixture of ethanol and gasoline, as a type of fuel

Ví dụ

Many cars in the community flex fuel for environmental reasons.

Nhiều xe ô tô trong cộng đồng chuyển sang nhiên liệu linh hoạt vì lý do môi trường.

The government encourages people to flex fuel vehicles for sustainability.

Chính phủ khuyến khích người dân sử dụng xe chạy bằng nhiên liệu linh hoạt để bền vững.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flex fuel

Không có idiom phù hợp