Bản dịch của từ Flexi tank container trong tiếng Việt

Flexi tank container

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flexi tank container (Noun)

flˈɛksi tˈæŋk kəntˈeɪnɚ
flˈɛksi tˈæŋk kəntˈeɪnɚ
01

Một thùng chứa linh hoạt lớn được sử dụng để vận chuyển chất lỏng, thường làm từ vật liệu bền.

A large, flexible container used for transporting liquids, typically made from durable materials.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại thùng chứa được sử dụng bên trong các thùng, được thiết kế để vận chuyển chất lỏng số lượng lớn một cách hiệu quả.

A type of tank used inside containers, designed to efficiently transport bulk liquids.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thùng chứa phồng phù hợp với bên trong các thùng vận chuyển tiêu chuẩn, thường được sử dụng để vận chuyển chất lỏng không độc hại.

An inflatable tank that fits inside standard shipping containers, often used for shipping non-hazardous liquids.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flexi tank container/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flexi tank container

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.