Bản dịch của từ Flexi tank container trong tiếng Việt
Flexi tank container
Noun [U/C]

Flexi tank container (Noun)
flˈɛksi tˈæŋk kəntˈeɪnɚ
flˈɛksi tˈæŋk kəntˈeɪnɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một loại thùng chứa được sử dụng bên trong các thùng, được thiết kế để vận chuyển chất lỏng số lượng lớn một cách hiệu quả.
A type of tank used inside containers, designed to efficiently transport bulk liquids.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Flexi tank container
Không có idiom phù hợp