Bản dịch của từ Flexible approach trong tiếng Việt
Flexible approach
Flexible approach (Noun)
Một phương pháp cho phép linh hoạt và thay đổi theo hoàn cảnh hoặc nhu cầu.
A method that allows for adaptability and change according to circumstances or needs.
A flexible approach helps communities adapt to changing social needs effectively.
Một phương pháp linh hoạt giúp cộng đồng thích ứng với nhu cầu xã hội.
Many experts do not believe a flexible approach is always beneficial.
Nhiều chuyên gia không tin rằng phương pháp linh hoạt luôn có lợi.
Is a flexible approach necessary for solving social issues in cities?
Phương pháp linh hoạt có cần thiết để giải quyết vấn đề xã hội ở thành phố không?
Many communities use a flexible approach to solve local social issues effectively.
Nhiều cộng đồng sử dụng cách tiếp cận linh hoạt để giải quyết vấn đề xã hội.
A flexible approach does not always work in every social situation.
Cách tiếp cận linh hoạt không phải lúc nào cũng hiệu quả trong mọi tình huống xã hội.
A flexible approach helps communities adapt to changing social needs effectively.
Một cách tiếp cận linh hoạt giúp cộng đồng thích ứng với nhu cầu xã hội.
Many social programs do not use a flexible approach to address issues.
Nhiều chương trình xã hội không sử dụng cách tiếp cận linh hoạt để giải quyết vấn đề.
Is a flexible approach necessary for solving social problems in cities?
Liệu cách tiếp cận linh hoạt có cần thiết để giải quyết vấn đề xã hội ở thành phố?
A flexible approach helps resolve social issues effectively in communities.
Một cách tiếp cận linh hoạt giúp giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả.
Many believe a flexible approach is not necessary for social problems.
Nhiều người tin rằng cách tiếp cận linh hoạt là không cần thiết cho các vấn đề xã hội.
A flexible approach helps communities adapt to social changes effectively.
Một cách tiếp cận linh hoạt giúp cộng đồng thích ứng với thay đổi xã hội.
Many experts do not use a flexible approach in solving social issues.
Nhiều chuyên gia không sử dụng cách tiếp cận linh hoạt trong việc giải quyết vấn đề xã hội.
How does a flexible approach benefit social development programs?
Cách tiếp cận linh hoạt mang lại lợi ích gì cho các chương trình phát triển xã hội?
A flexible approach helps solve social issues like poverty and education.
Một cách tiếp cận linh hoạt giúp giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.
Many experts do not use a flexible approach in their social research.
Nhiều chuyên gia không sử dụng cách tiếp cận linh hoạt trong nghiên cứu xã hội của họ.
"Cách tiếp cận linh hoạt" đề cập đến khả năng thích ứng và điều chỉnh phương pháp hoặc chiến lược để phù hợp với những hoàn cảnh hoặc yêu cầu khác nhau. Khái niệm này thường được áp dụng trong quản lý, giáo dục và giải quyết vấn đề. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu mà không ảnh hưởng tới nghĩa hay cách thức sử dụng trong văn bản.