Bản dịch của từ Flexible approach trong tiếng Việt

Flexible approach

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flexible approach (Noun)

flˈɛksəbəl əpɹˈoʊtʃ
flˈɛksəbəl əpɹˈoʊtʃ
01

Một phương pháp cho phép linh hoạt và thay đổi theo hoàn cảnh hoặc nhu cầu.

A method that allows for adaptability and change according to circumstances or needs.

Ví dụ

A flexible approach helps communities adapt to changing social needs effectively.

Một phương pháp linh hoạt giúp cộng đồng thích ứng với nhu cầu xã hội.

Many experts do not believe a flexible approach is always beneficial.

Nhiều chuyên gia không tin rằng phương pháp linh hoạt luôn có lợi.

Is a flexible approach necessary for solving social issues in cities?

Phương pháp linh hoạt có cần thiết để giải quyết vấn đề xã hội ở thành phố không?

Many communities use a flexible approach to solve local social issues effectively.

Nhiều cộng đồng sử dụng cách tiếp cận linh hoạt để giải quyết vấn đề xã hội.

A flexible approach does not always work in every social situation.

Cách tiếp cận linh hoạt không phải lúc nào cũng hiệu quả trong mọi tình huống xã hội.

02

Một chiến lược có thể được điều chỉnh dựa trên các tình huống hoặc phản hồi khác nhau.

A strategy that can be adjusted based on different situations or feedback.

Ví dụ

A flexible approach helps communities adapt to changing social needs effectively.

Một cách tiếp cận linh hoạt giúp cộng đồng thích ứng với nhu cầu xã hội.

Many social programs do not use a flexible approach to address issues.

Nhiều chương trình xã hội không sử dụng cách tiếp cận linh hoạt để giải quyết vấn đề.

Is a flexible approach necessary for solving social problems in cities?

Liệu cách tiếp cận linh hoạt có cần thiết để giải quyết vấn đề xã hội ở thành phố?

A flexible approach helps resolve social issues effectively in communities.

Một cách tiếp cận linh hoạt giúp giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả.

Many believe a flexible approach is not necessary for social problems.

Nhiều người tin rằng cách tiếp cận linh hoạt là không cần thiết cho các vấn đề xã hội.

03

Một thái độ hoặc tâm lý đối với việc giải quyết vấn đề mà chấp nhận nhiều khả năng và giải pháp khác nhau.

An attitude or mindset toward problem-solving that embraces various possibilities and solutions.

Ví dụ

A flexible approach helps communities adapt to social changes effectively.

Một cách tiếp cận linh hoạt giúp cộng đồng thích ứng với thay đổi xã hội.

Many experts do not use a flexible approach in solving social issues.

Nhiều chuyên gia không sử dụng cách tiếp cận linh hoạt trong việc giải quyết vấn đề xã hội.

How does a flexible approach benefit social development programs?

Cách tiếp cận linh hoạt mang lại lợi ích gì cho các chương trình phát triển xã hội?

A flexible approach helps solve social issues like poverty and education.

Một cách tiếp cận linh hoạt giúp giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.

Many experts do not use a flexible approach in their social research.

Nhiều chuyên gia không sử dụng cách tiếp cận linh hoạt trong nghiên cứu xã hội của họ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flexible approach cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flexible approach

Không có idiom phù hợp