Bản dịch của từ Flexography trong tiếng Việt
Flexography

Flexography (Noun)
Phương pháp in nổi quay sử dụng tấm cao su hoặc nhựa và mực lỏng hoặc thuốc nhuộm để in trên vải và các vật liệu không thấm nước như nhựa, cũng như trên giấy.
A rotary relief printing method using rubber or plastic plates and fluid inks or dyes for printing on fabrics and impervious materials such as plastics as well as on paper.
Flexography is popular for printing packaging materials in the food industry.
Flexography rất phổ biến để in bao bì trong ngành thực phẩm.
Flexography does not use traditional ink; it uses fluid inks instead.
Flexography không sử dụng mực truyền thống; nó sử dụng mực lỏng.
Is flexography effective for printing on plastic bags and labels?
Flexography có hiệu quả trong việc in trên túi nhựa và nhãn không?
Flexography (tiếng Việt: in sinh thái) là một phương pháp in ấn sử dụng bản in linh hoạt, thường là từ cao su hoặc photopolymer, để in lên bề mặt của nhiều loại vật liệu, như giấy, nhựa và kim loại. Phương pháp này thường được áp dụng trong ngành công nghiệp bao bì, do khả năng in ấn nhanh, hiệu quả và chất lượng cao. Flexography công nhận là một kỹ thuật phổ biến cả ở Mỹ và Anh, nhưng một số thuật ngữ liên quan có thể khác biệt, ví dụ, "flexographic printing" thường được sử dụng nhiều hơn ở Mỹ so với Anh.
Từ "flexography" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "flexo" có nghĩa là "uốn cong" và "graphy" có nghĩa là "viết" hoặc "chép". Thuật ngữ này được phát triển vào thế kỷ 19 để chỉ phương pháp in ấn sử dụng bản in linh hoạt, cho phép in trên nhiều bề mặt khác nhau. Sự kết hợp giữa kỹ thuật in ấn tiên tiến và tính linh hoạt trong thiết kế đã dẫn đến ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp bao bì hiện nay.
Từ "flexography" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài thi nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề công nghiệp in ấn và quy trình sản xuất. Trong các ngữ cảnh khác, "flexography" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp in bao bì và thương mại, mô tả phương pháp in sử dụng các bản in dẻo. Từ này thường được nhắc đến trong các hội thảo kỹ thuật và tài liệu nghiên cứu chuyên sâu về công nghệ in.