Bản dịch của từ Flextime trong tiếng Việt
Flextime

Flextime (Noun)
Many companies now offer flextime to improve employee satisfaction.
Nhiều công ty hiện nay cung cấp thời gian linh hoạt để cải thiện sự hài lòng của nhân viên.
Flextime is not available at all workplaces, only some allow it.
Thời gian linh hoạt không có tại tất cả nơi làm việc, chỉ một số nơi cho phép.
Does your job offer flextime for better work-life balance?
Công việc của bạn có cung cấp thời gian linh hoạt để cân bằng công việc và cuộc sống không?
Flextime (Verb)
Employees can flextime to avoid traffic during rush hours.
Nhân viên có thể sắp xếp thời gian làm việc để tránh kẹt xe.
Many workers do not flextime due to strict company policies.
Nhiều nhân viên không thể sắp xếp thời gian làm việc vì quy định công ty.
Can employees flextime to improve their work-life balance?
Nhân viên có thể sắp xếp thời gian làm việc để cải thiện cân bằng cuộc sống không?
Flextime (hay "thời gian linh hoạt") đề cập đến một hệ thống làm việc cho phép nhân viên điều chỉnh lịch làm việc của họ, dựa trên những nhu cầu cá nhân và yêu cầu công việc. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong môi trường làm việc hiện đại, nơi mà sự linh hoạt trở thành yếu tố quan trọng. Trong tiếng Anh Mỹ, "flextime" thường được dùng, trong khi ở Anh, khái niệm này cũng được hiểu nhưng có thể được gọi là "flexible working hours". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và thói quen làm việc.
Từ "flextime" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ hai thành tố: "flexible" (linh hoạt) và "time" (thời gian). "Flexible" có nguồn gốc từ tiếng Latin "flexibilis", xuất phát từ động từ "flectere", nghĩa là uốn cong. Khái niệm "flextime" xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 nhằm chỉ hình thức làm việc cho phép người lao động điều chỉnh giờ giấc làm việc theo nhu cầu cá nhân. Sự phát triển của "flextime" phản ánh sự chuyển biến trong tư duy về quản lý thời gian và sự cân bằng công việc - cuộc sống.
Từ "flextime" (thời gian làm việc linh hoạt) thường không xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể thấy trong phần Đọc và Nói khi thảo luận về thể chế công việc hiện đại. Trong các ngữ cảnh khác, "flextime" được sử dụng phổ biến trong nền kinh tế thị trường để chỉ chính sách làm việc cho phép nhân viên tự chọn giờ làm việc, qua đó giúp cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân. Từ này đặc biệt hữu ích trong các cuộc hội thảo về quản lý nhân sự và cải tiến quy trình làm việc.