Bản dịch của từ Flextime trong tiếng Việt

Flextime

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flextime (Noun)

flˈɛkstaɪm
flˈɛkstaɪm
01

Một hệ thống trong đó nhân viên chọn số giờ họ làm việc mỗi ngày trong giới hạn.

A system in which employees choose the hours that they work each day within limits.

Ví dụ

Many companies now offer flextime to improve employee satisfaction.

Nhiều công ty hiện nay cung cấp thời gian linh hoạt để cải thiện sự hài lòng của nhân viên.

Flextime is not available at all workplaces, only some allow it.

Thời gian linh hoạt không có tại tất cả nơi làm việc, chỉ một số nơi cho phép.

Does your job offer flextime for better work-life balance?

Công việc của bạn có cung cấp thời gian linh hoạt để cân bằng công việc và cuộc sống không?

Flextime (Verb)

01

Sắp xếp thời gian làm việc linh hoạt để nhân viên có thể lựa chọn thời điểm bắt đầu và kết thúc.

To arrange the hours of work in a flexible way so that employees can choose when they start and finish.

Ví dụ

Employees can flextime to avoid traffic during rush hours.

Nhân viên có thể sắp xếp thời gian làm việc để tránh kẹt xe.

Many workers do not flextime due to strict company policies.

Nhiều nhân viên không thể sắp xếp thời gian làm việc vì quy định công ty.

Can employees flextime to improve their work-life balance?

Nhân viên có thể sắp xếp thời gian làm việc để cải thiện cân bằng cuộc sống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flextime/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flextime

Không có idiom phù hợp