Bản dịch của từ Flick over trong tiếng Việt
Flick over

Flick over (Verb)
She flicked over the pages of her social studies textbook quickly.
Cô ấy lật nhanh các trang trong sách giáo khoa xã hội.
He did not flick over the channels while watching the documentary.
Anh ấy không lật qua các kênh khi xem tài liệu.
Did you flick over the latest news on social media today?
Bạn đã lật qua tin tức mới nhất trên mạng xã hội hôm nay chưa?
She flicked over the page to read the latest news.
Cô ấy lật trang để đọc tin tức mới nhất.
He did not flick over the magazine while waiting.
Anh ấy không lật trang tạp chí trong khi chờ đợi.
Did you flick over the social media updates today?
Bạn đã lật qua các cập nhật mạng xã hội hôm nay chưa?
I flicked over to CNN during the social debate last night.
Tôi đã chuyển sang CNN trong cuộc tranh luận xã hội tối qua.
She did not flick over the channels while watching the documentary.
Cô ấy không chuyển kênh trong khi xem tài liệu.
Did you flick over to the news during the social event?
Bạn đã chuyển sang tin tức trong sự kiện xã hội chưa?