Bản dịch của từ Floor broker trong tiếng Việt
Floor broker
Noun [U/C]

Floor broker(Noun)
floʊɹ bɹˈoʊkəɹ
floʊɹ bɹˈoʊkəɹ
01
Một cá nhân có giấy phép mua và bán chứng khoán thay mặt cho khách hàng hoặc công ty trên sàn giao dịch chứng khoán.
A licensed individual who buys and sells securities on behalf of clients or firms on a stock exchange floor.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một trung gian giúp khách hàng thực hiện giao dịch trên các thị trường tài chính bằng cách cung cấp dịch vụ cá nhân hóa.
An intermediary that helps clients with transactions in financial markets by providing personalized service.
Ví dụ
