Bản dịch của từ Flow back trong tiếng Việt
Flow back

Flow back (Verb)
Di chuyển theo hướng ngược lại với hướng ban đầu nó đi.
To move in the opposite direction from which it was originally going.
People often flow back to their hometowns during holidays and festivals.
Mọi người thường trở về quê hương vào các kỳ nghỉ và lễ hội.
Many citizens do not flow back after moving to big cities.
Nhiều công dân không trở về sau khi chuyển đến thành phố lớn.
Why do so many people flow back to rural areas now?
Tại sao nhiều người lại trở về vùng nông thôn bây giờ?
Flow back (Phrase)
The river flows back into the ocean during high tide.
Dòng sông chảy ngược về đại dương vào lúc triều cường.
The water does not flow back after heavy rainfall.
Nước không chảy ngược lại sau cơn mưa lớn.
Does the tide flow back at night in this area?
Thủy triều có chảy ngược lại vào ban đêm ở khu vực này không?
"Flow back" là một cụm động từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động nước hoặc chất lỏng chảy trở lại về vị trí ban đầu hoặc di chuyển ngược lại. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, nó có thể mô tả quá trình chất lỏng quay về hệ thống sau khi đã được sử dụng hoặc tiêu thụ. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong phát âm hay cách viết, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngành nghề hoặc lĩnh vực nước cụ thể.
Từ "flow back" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "flow" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "fluere", có nghĩa là "chảy". Cụm từ này mang ý nghĩa chỉ sự quay trở lại của một chất lỏng hoặc thông tin. Trong ngữ cảnh hiện đại, "flow back" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thủy văn hoặc công nghệ thông tin, phản ánh quá trình hồi phục hoặc di chuyển ngược lại, ngụ ý về sự trở lại của một trạng thái hoặc dữ liệu.
Cụm từ "flow back" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật và kỹ thuật, đặc biệt liên quan đến các quy trình vật lý hoặc môi trường. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất sử dụng cụm này không cao, chủ yếu xuất hiện trong bài viết và nghe hiểu về động lực học hoặc quản lý tài nguyên nước. Trong các tình huống khác, "flow back" thường được sử dụng để mô tả sự trở lại của chất lỏng hoặc năng lượng về một nguồn gốc nhất định sau khi đã chuyển động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp