Bản dịch của từ Flower arrangement trong tiếng Việt
Flower arrangement

Flower arrangement (Idiom)
The flower arrangement at Sarah's wedding was stunning and colorful.
Bình hoa tại đám cưới của Sarah thật tuyệt đẹp và đầy màu sắc.
The flower arrangement did not impress the guests at the party.
Bình hoa không gây ấn tượng với khách mời tại bữa tiệc.
Did you see the flower arrangement at the community event last week?
Bạn có thấy bình hoa tại sự kiện cộng đồng tuần trước không?
She learned how to create beautiful flower arrangements for her wedding.
Cô ấy học cách tạo ra bài cắm hoa đẹp cho đám cưới của mình.
He never appreciated the art of flower arrangement until he visited Japan.
Anh ấy không bao giờ đánh giá cao nghệ thuật bài cắm hoa cho đến khi anh ấy đến thăm Nhật Bản.
Một màn trang trí sử dụng hoa.
A decorative display using flowers.
The flower arrangement at Sarah's wedding was stunning and colorful.
Sự sắp xếp hoa tại đám cưới của Sarah thật rực rỡ và đẹp mắt.
The flower arrangement for the party did not look appealing.
Sự sắp xếp hoa cho bữa tiệc không trông hấp dẫn.
Did you see the flower arrangement at the community event?
Bạn có thấy sự sắp xếp hoa tại sự kiện cộng đồng không?
I love creating flower arrangements for special events.
Tôi yêu thích tạo cắm hoa cho các sự kiện đặc biệt.
She dislikes the traditional style of flower arrangement.
Cô ấy không thích phong cách truyền thống của cắm hoa.
Phương pháp sắp xếp hoa mang lại hiệu quả thẩm mỹ.
A method of organizing flowers for aesthetic effect.
She created a beautiful flower arrangement for the community event.
Cô ấy đã tạo ra một bình hoa đẹp cho sự kiện cộng đồng.
He did not like the flower arrangement at the wedding reception.
Anh ấy không thích cách sắp xếp hoa tại buổi tiếp đãi đám cưới.
Did you see the flower arrangement at the local festival?
Bạn có thấy cách sắp xếp hoa tại lễ hội địa phương không?
She learned how to create beautiful flower arrangements for her wedding.
Cô ấy học cách tạo ra các bó hoa đẹp cho đám cưới của mình.
He was not skilled in flower arrangement, so he hired a florist.
Anh ấy không giỏi về cách bày hoa, vì vậy anh đã thuê một người làm hoa.
Hoa nghệ thuật, hay còn gọi là sắp xếp hoa, là nghệ thuật tạo ra các bố cục trang trí từ hoa, lá và cây cỏ, thường được sử dụng trong các dịp lễ, sự kiện hoặc trang trí không gian sống. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có chung cách sử dụng ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong cách viết và phát âm giữa hai phiên bản, với từ "arrangement" có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ. Hoa nghệ thuật không chỉ thể hiện thẩm mỹ mà còn phản ánh văn hóa và cảm xúc của người thực hiện.
Cụm từ "flower arrangement" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "flower" xuất phát từ từ tiếng Latinh "flos, floris", nghĩa là hoa, và "arrangement" bắt nguồn từ từ Latinh "arrangere", có nghĩa là sắp xếp. Khái niệm này đã phát triển từ những thực hành nghệ thuật trang trí hoa trong các nền văn hóa cổ đại, và hiện nay, nó không chỉ liên quan đến việc trang trí mà còn phản ánh tính thẩm mỹ và ý nghĩa trong các dịp lễ hội và sự kiện xã hội.
Cụm từ "flower arrangement" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking khi thí sinh thảo luận về sở thích cá nhân hoặc các hoạt động văn hóa. Trong phần Writing, cụm từ này có thể được sử dụng khi miêu tả nghệ thuật trang trí hoặc các chủ đề liên quan đến sự kiện. Ngoài ra, "flower arrangement" còn phổ biến trong các bối cảnh thương mại, nghệ thuật và sự kiện xã hội, nơi mà việc trang trí hoa đóng vai trò quan trọng trong không gian thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp