ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Fluidity
Tính chất lưu động hoặc chảy trôi
The quality of being fluid or flowing
Khả năng thay đổi dễ dàng thiếu sự cứng nhắc.
The ability to change easily lack of rigidity
Mức độ mà một thứ gì đó có tính linh hoạt.
The degree to which something is fluid