Bản dịch của từ Fluidity trong tiếng Việt

Fluidity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fluidity(Noun)

fluːˈɪdɪti
ˌfɫuˈɪdɪti
01

Tính chất lưu động hoặc chảy trôi

The quality of being fluid or flowing

Ví dụ
02

Khả năng thay đổi dễ dàng thiếu sự cứng nhắc.

The ability to change easily lack of rigidity

Ví dụ
03

Mức độ mà một thứ gì đó có tính linh hoạt.

The degree to which something is fluid

Ví dụ