Bản dịch của từ Fluorapatite trong tiếng Việt
Fluorapatite

Fluorapatite (Noun)
Một khoáng chất thuộc nhóm apatit trong đó flo chiếm ưu thế hơn clo và hydroxyl, xuất hiện rộng rãi như một khoáng chất phụ trong đá lửa và đá biến chất và là thành phần chính của photphorit.
A mineral of the apatite group in which fluorine predominates over chlorine and hydroxyl and which occurs widely as an accessory mineral in igneous and metamorphic rocks and is the chief component of phosphorites.
Fluorapatite is found in many social studies about natural resources.
Fluorapatite được tìm thấy trong nhiều nghiên cứu xã hội về tài nguyên thiên nhiên.
Many people do not know about fluorapatite's role in society.
Nhiều người không biết về vai trò của fluorapatite trong xã hội.
Is fluorapatite important for social development in mining communities?
Fluorapatite có quan trọng cho sự phát triển xã hội ở các cộng đồng khai thác không?
Fluorapatite là một khoáng vật dạng phosphat chứa fluor, có công thức hóa học là Ca₅(PO₄)₃F. Nó thuộc nhóm apatit và thường là một thành phần chính của các loại đá vôi và xương. Fluorapatite có vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp và y học, đặc biệt trong nha khoa vì khả năng tăng cường độ cứng của men răng. Thống kê cho thấy fluorapatite tồn tại chủ yếu trong các điều kiện tự nhiên tại nhiều khu vực địa chất khác nhau.
Thuật ngữ "fluorapatite" bắt nguồn từ tiếng LaTinh, trong đó "fluor" (từ "fluere" có nghĩa là chảy) chỉ đặc tính của khoáng chất này trong việc cảm ứng ánh sáng, còn "apatite" (từ "apatao" có nghĩa là lừa dối) thường được sử dụng để mô tả một nhóm khoáng vật chứa canxi. Fluorapatite là một dạng phốt phát của canxi, giàu fluor, có vai trò quan trọng trong sinh học và địa chất. Khả năng của nó trong việc hình thành cấu trúc răng và xương cho thấy mối liên hệ đáng kể giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ này.
Fluorapatite, một khoáng chất quan trọng, ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này chủ yếu liên quan đến lĩnh vực địa chất hoặc hóa học, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về cấu trúc khoáng, sự hình thành và ứng dụng trong ngành công nghiệp như nha khoa. Do đó, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các tình huống xã hội khác.