Bản dịch của từ Fluorapatite trong tiếng Việt

Fluorapatite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fluorapatite (Noun)

flˌʊɹˈæpətˌeɪt
flˌʊɹˈæpətˌeɪt
01

Một khoáng chất thuộc nhóm apatit trong đó flo chiếm ưu thế hơn clo và hydroxyl, xuất hiện rộng rãi như một khoáng chất phụ trong đá lửa và đá biến chất và là thành phần chính của photphorit.

A mineral of the apatite group in which fluorine predominates over chlorine and hydroxyl and which occurs widely as an accessory mineral in igneous and metamorphic rocks and is the chief component of phosphorites.

Ví dụ

Fluorapatite is found in many social studies about natural resources.

Fluorapatite được tìm thấy trong nhiều nghiên cứu xã hội về tài nguyên thiên nhiên.

Many people do not know about fluorapatite's role in society.

Nhiều người không biết về vai trò của fluorapatite trong xã hội.

Is fluorapatite important for social development in mining communities?

Fluorapatite có quan trọng cho sự phát triển xã hội ở các cộng đồng khai thác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fluorapatite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fluorapatite

Không có idiom phù hợp