ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Fly by
Thực hiện một động tác bay qua, như bởi một tàu vũ trụ.
To execute a flyby maneuver, as by a spacecraft.
Bay gần hoặc di chuyển nhanh qua ai đó hoặc cái gì đó trong chuyến bay.
To pass near or move quickly past someone or something in flight.
Đi qua nhanh chóng hoặc mà không chú ý nhiều.
To pass quickly or without much attention.
Thăm ai đó một cách ngắn gọn.
To visit someone briefly.