Bản dịch của từ Fly by trong tiếng Việt

Fly by

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fly by(Verb)

flˈaɪ bˈaɪ
flˈaɪ bˈaɪ
01

Thực hiện một động tác bay qua, như bởi một tàu vũ trụ.

To execute a flyby maneuver, as by a spacecraft.

Ví dụ
02

Bay gần hoặc di chuyển nhanh qua ai đó hoặc cái gì đó trong chuyến bay.

To pass near or move quickly past someone or something in flight.

Ví dụ

Fly by(Idiom)

01

Đi qua nhanh chóng hoặc mà không chú ý nhiều.

To pass quickly or without much attention.

Ví dụ
02

Thăm ai đó một cách ngắn gọn.

To visit someone briefly.

Ví dụ