Bản dịch của từ Flyer trong tiếng Việt

Flyer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flyer(Noun)

flˈaɪɐ
ˈfɫaɪɝ
01

Một quảng cáo hoặc thông báo in ấn thường trên một tờ giấy duy nhất

A printed advertisement or announcement typically on a single sheet of paper

Ví dụ
02

Một tờ giấy nhỏ được phát ra để quảng bá sự kiện hoặc kinh doanh

A small piece of paper distributed to promote an event or business

Ví dụ
03

Một người hoặc vật gì đó bay, đặc biệt là máy bay

A person or thing that flies especially an aircraft

Ví dụ