Bản dịch của từ Flyer trong tiếng Việt
Flyer
Noun [U/C]

Flyer(Noun)
flˈaɪɐ
ˈfɫaɪɝ
01
Một quảng cáo hoặc thông báo in ấn thường trên một tờ giấy duy nhất
A printed advertisement or announcement typically on a single sheet of paper
Ví dụ
Ví dụ
03
Một người hoặc vật gì đó bay, đặc biệt là máy bay
A person or thing that flies especially an aircraft
Ví dụ
