Bản dịch của từ Flying corps trong tiếng Việt

Flying corps

Idiom

Flying corps (Idiom)

01

Một nhóm lực lượng quân sự được huấn luyện cho chiến tranh trên không.

A group of military forces trained for aerial warfare.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hành động hướng dẫn hoặc điều khiển máy bay hoặc khinh khí cầu đang bay.

The act of guiding or controlling an aircraft or balloon in flight.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flying corps cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flying corps

Không có idiom phù hợp