Bản dịch của từ Folk dance trong tiếng Việt
Folk dance

Folk dance (Noun)
Một điệu nhảy truyền thống của một quốc gia hoặc khu vực cụ thể, thường được biểu diễn theo nhạc truyền thống.
A traditional dance of a particular country or region typically performed to traditional music.
The folk dance of Vietnam is called the 'Múa Sạp'.
Điệu múa dân gian của Việt Nam được gọi là 'Múa Sạp'.
Many people do not enjoy folk dance at social events.
Nhiều người không thích múa dân gian tại các sự kiện xã hội.
Is folk dance popular in your community's social gatherings?
Múa dân gian có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội của bạn không?
Folk dance (Phrase)
Many people enjoy folk dance at community festivals every summer.
Nhiều người thích múa dân gian tại các lễ hội cộng đồng mỗi mùa hè.
Not everyone appreciates folk dance during modern social events.
Không phải ai cũng đánh giá cao múa dân gian trong các sự kiện xã hội hiện đại.
Do you like to watch folk dance performances at cultural gatherings?
Bạn có thích xem các buổi biểu diễn múa dân gian tại các buổi gặp gỡ văn hóa không?
Điệu nhảy dân gian (folk dance) là một loại hình nghệ thuật vũ đạo truyền thống, thường phản ánh văn hóa, phong tục tập quán và lịch sử của một cộng đồng hoặc quốc gia. Các điệu nhảy này thường được biểu diễn trong các lễ hội, sự kiện cộng đồng hoặc các nghi lễ. Ở Anh (British English) và Mỹ (American English), thuật ngữ "folk dance" được sử dụng tương tự, nhưng có thể có những khác biệt về các loại điệu nhảy cụ thể và phong cách biểu diễn được ưa chuộng.
Từ "folk dance" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "folk" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "folc", nghĩa là "nhân dân" hoặc "người dân". Phần "dance" lại được mượn từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ tiếng Latinh "dancare", nghĩa là "nhảy múa". Việc kết hợp hai thành phần này phản ánh bản chất văn hóa của các điệu nhảy, biểu thị sự giao tiếp và gắn kết cộng đồng. Ngày nay, "folk dance" chỉ các điệu nhảy truyền thống, thể hiện phong cách sống, phong tục tập quán đặc trưng của một nhóm người nhất định.
Thuật ngữ "folk dance" xuất hiện với tần suất khá cao trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh văn hóa dân gian và biểu diễn nghệ thuật. Từ này thường được sử dụng khi thảo luận về truyền thống văn hóa, sự đa dạng chủng tộc hoặc các sự kiện nghệ thuật trong giáo dục. Bên cạnh đó, “folk dance” còn thường xuất hiện trong các tài liệu văn học và nghiên cứu xã hội học, nhằm thể hiện giá trị văn hóa và bản sắc cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp