Bản dịch của từ Folk dance trong tiếng Việt

Folk dance

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Folk dance (Noun)

foʊk dæns
foʊk dæns
01

Một điệu nhảy truyền thống của một quốc gia hoặc khu vực cụ thể, thường được biểu diễn theo nhạc truyền thống.

A traditional dance of a particular country or region typically performed to traditional music.

Ví dụ

The folk dance of Vietnam is called the 'Múa Sạp'.

Điệu múa dân gian của Việt Nam được gọi là 'Múa Sạp'.

Many people do not enjoy folk dance at social events.

Nhiều người không thích múa dân gian tại các sự kiện xã hội.

Is folk dance popular in your community's social gatherings?

Múa dân gian có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội của bạn không?

Folk dance (Phrase)

foʊk dæns
foʊk dæns
01

Một điệu nhảy xã hội, thường theo phong cách truyền thống, thường được biểu diễn tại các sự kiện hoặc buổi họp mặt xã hội.

A social dance usually in a traditional style often performed at social events or gatherings.

Ví dụ

Many people enjoy folk dance at community festivals every summer.

Nhiều người thích múa dân gian tại các lễ hội cộng đồng mỗi mùa hè.

Not everyone appreciates folk dance during modern social events.

Không phải ai cũng đánh giá cao múa dân gian trong các sự kiện xã hội hiện đại.

Do you like to watch folk dance performances at cultural gatherings?

Bạn có thích xem các buổi biểu diễn múa dân gian tại các buổi gặp gỡ văn hóa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/folk dance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Folk dance

Không có idiom phù hợp