Bản dịch của từ Follow instructions trong tiếng Việt
Follow instructions

Follow instructions (Verb)
Many people follow instructions during community service projects every weekend.
Nhiều người tuân theo hướng dẫn trong các dự án phục vụ cộng đồng mỗi cuối tuần.
People do not always follow instructions when participating in social events.
Mọi người không phải lúc nào cũng tuân theo hướng dẫn khi tham gia sự kiện xã hội.
Do you follow instructions when volunteering in your neighborhood activities?
Bạn có tuân theo hướng dẫn khi tình nguyện trong các hoạt động khu phố không?
Many people follow instructions for social distancing during the pandemic.
Nhiều người tuân theo hướng dẫn về giãn cách xã hội trong đại dịch.
They do not follow instructions when attending social events.
Họ không tuân theo hướng dẫn khi tham gia các sự kiện xã hội.
Do you follow instructions for proper online social interactions?
Bạn có tuân theo hướng dẫn cho các tương tác xã hội trực tuyến không?
Many students follow instructions during the IELTS speaking test.
Nhiều sinh viên thực hiện theo hướng dẫn trong bài thi nói IELTS.
Students do not always follow instructions in group discussions.
Sinh viên không phải lúc nào cũng thực hiện theo hướng dẫn trong thảo luận nhóm.
Do all participants follow instructions during the IELTS writing exam?
Tất cả người tham gia có thực hiện theo hướng dẫn trong bài thi viết IELTS không?
Từ "follow" có nghĩa là theo sau hoặc tuân theo một chỉ dẫn, quy tắc hay một hành động nào đó. Trong tiếng Anh, có thể phân biệt giữa hai phiên bản: "follow" trong tiếng Anh Anh và "follow" trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên chúng không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa và cách sử dụng. Cả hai phiên bản đều được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hành động đi theo hoặc tuân theo một điều gì đó. Ngữ âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng, nhưng vẫn dễ dàng nhận biết trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

