Bản dịch của từ Follow own rule trong tiếng Việt
Follow own rule
Verb

Follow own rule (Verb)
fˈɑloʊ ˈoʊn ɹˈul
fˈɑloʊ ˈoʊn ɹˈul
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Tuân thủ hoặc hành động theo một hướng dẫn hoặc nguyên tắc.
To comply with or act in accordance with a guideline or principle.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Tiếp tục tham gia vào một thực hành hoặc ý thức hệ đặc biệt.
To continue to engage in a particular practice or ideology.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Follow own rule
Không có idiom phù hợp