Bản dịch của từ Follow own rule trong tiếng Việt

Follow own rule

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Follow own rule(Verb)

fˈɑloʊ ˈoʊn ɹˈul
fˈɑloʊ ˈoʊn ɹˈul
01

Tuân thủ hoặc hành động theo một hướng dẫn hoặc nguyên tắc.

To comply with or act in accordance with a guideline or principle.

Ví dụ
02

Đi theo sau hoặc theo cùng hướng với ai đó hoặc cái gì đó.

To move behind or in the same direction as someone or something.

Ví dụ
03

Tiếp tục tham gia vào một thực hành hoặc ý thức hệ đặc biệt.

To continue to engage in a particular practice or ideology.

Ví dụ