Bản dịch của từ Follow own rule trong tiếng Việt
Follow own rule
Verb

Follow own rule(Verb)
fˈɑloʊ ˈoʊn ɹˈul
fˈɑloʊ ˈoʊn ɹˈul
01
Tuân thủ hoặc hành động theo một hướng dẫn hoặc nguyên tắc.
To comply with or act in accordance with a guideline or principle.
Ví dụ
Ví dụ
03
Tiếp tục tham gia vào một thực hành hoặc ý thức hệ đặc biệt.
To continue to engage in a particular practice or ideology.
Ví dụ
