Bản dịch của từ Foramen spinosum trong tiếng Việt
Foramen spinosum

Foramen spinosum (Noun)
The foramen spinosum allows blood flow to the brain during surgery.
Foramen spinosum cho phép máu chảy đến não trong phẫu thuật.
The foramen spinosum does not affect social interactions in any way.
Foramen spinosum không ảnh hưởng đến các tương tác xã hội theo cách nào.
Is the foramen spinosum important for understanding brain anatomy?
Foramen spinosum có quan trọng trong việc hiểu về giải phẫu não không?
Foramen spinosum là một lỗ nhỏ nằm ở nền sọ, có vai trò quan trọng trong việc truyền tải mạch máu và dây thần kinh. Lỗ này nằm gần foramen ovale và cho phép sự đi qua của động mạch màng não giữa và dây thần kinh đi kèm. Trong y học giải phẫu, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
"Foramen spinosum" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "foramen" có nghĩa là lỗ hoặc khe hở và "spinosum" ngụ ý đến gai hoặc đỉnh nhọn. Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu học để chỉ một trong những lỗ nhỏ trong sọ, nơi mà động năng của các mạch máu và dây thần kinh đi qua. Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh chức năng của nó trong việc truyền tải và bảo vệ các cấu trúc thần kinh quan trọng trong cơ thể.
"Foramen spinosum" là một thuật ngữ được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực giải phẫu học, đặc biệt là khi nghiên cứu cấu trúc hộp sọ và các thành phần của hệ thần kinh. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của thuật ngữ này trong các bài thi IELTS là rất thấp, vì nó không thuộc về từ vựng phổ biến. Trong ngữ cảnh khác, "foramen spinosum" có thể được đề cập trong các bài nghiên cứu khoa học, văn bản y học hoặc giáo trình giải phẫu, thường trong các tình huống liên quan đến chấn thương hoặc phẫu thuật thần kinh.