Bản dịch của từ Forebear trong tiếng Việt
Forebear

Forebear (Noun)
Một tổ tiên.
An ancestor.
My forebears migrated to this country in the early 1900s.
Tổ tiên của tôi di cư đến đất nước này vào đầu những năm 1900.
The forebears of the community built the first school in the village.
Tổ tiên của cộng đồng đã xây dựng trường học đầu tiên ở làng.
Learning about our forebears helps us understand our cultural roots.
Tìm hiểu về tổ tiên giúp chúng ta hiểu rõ nguồn gốc văn hóa của mình.
Họ từ
Từ "forebear" chỉ những tổ tiên hoặc người đã sống trước đó trong gia đình, thường được sử dụng để nhấn mạnh sự liên quan về di truyền và văn hóa. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi với cùng một nghĩa như trong tiếng Anh Anh, tuy nhiên, cách viết và phát âm tương tự nhau giữa hai biến thể này. "Forebear" thường được dùng trong các ngữ cảnh về gia phả hoặc di sản văn hóa, thể hiện sự tôn trọng đối với những người đã sống trước.
Từ "forebear" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ cụm từ "forberan" có nghĩa là "chấp nhận" hoặc "chịu đựng". Từ này được hợp thành bởi tiền tố "fore-" (trước) và động từ "bear" (mang, chịu đựng). Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển sang chỉ những người tổ tiên, tức thế hệ trước. Sự kết hợp này phản ánh mối liên kết giữa việc chịu đựng và di sản văn hóa mà thế hệ trước để lại cho thế hệ sau.
Từ "forebear" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh lịch sử, văn hóa hoặc gia đình, nơi người nói muốn nhấn mạnh về tổ tiên hoặc nguồn gốc của một cá nhân. Trong tiếng Anh học thuật, "forebear" có thể được đề cập trong các nghiên cứu về gen di truyền hoặc trong các cuộc thảo luận về di sản văn hóa. Từ này thường trở nên phổ biến trong các tình huống nói về dòng dõi hoặc nguồn gốc của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp