Bản dịch của từ Forebear trong tiếng Việt

Forebear

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forebear (Noun)

ˈfɔr.bɛr
ˈfɔr.bɛr
01

Một tổ tiên.

An ancestor.

Ví dụ

My forebears migrated to this country in the early 1900s.

Tổ tiên của tôi di cư đến đất nước này vào đầu những năm 1900.

The forebears of the community built the first school in the village.

Tổ tiên của cộng đồng đã xây dựng trường học đầu tiên ở làng.

Learning about our forebears helps us understand our cultural roots.

Tìm hiểu về tổ tiên giúp chúng ta hiểu rõ nguồn gốc văn hóa của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forebear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forebear

Không có idiom phù hợp