Bản dịch của từ Forget it trong tiếng Việt
Forget it
Forget it (Idiom)
Gạt bỏ điều gì đó là không quan trọng hoặc tầm thường.
To dismiss something as unimportant or trivial.
Từ "forget it" là một cụm từ thông dụng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn đạt sự từ bỏ một vấn đề hoặc ý kiến nào đó, cho thấy rằng điều đó không còn quan trọng hoặc không đáng để thảo luận nữa. Cụm từ này xuất phát từ hình thức tiếng Mỹ, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Anh Anh, tương tự như "never mind", “forget it” cũng được sử dụng, nhưng mang sắc thái nhẹ nhàng hơn. Tuy nhiên, nghĩa cơ bản và ngữ cảnh sử dụng vẫn giống nhau.
Từ "forget" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "forgietan", trong đó "for-" mang nghĩa là "bỏ qua" và "gyetan" có nghĩa là "được nhớ". Xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "vergeten", từ này thể hiện quá trình làm mất đi hoặc không còn khả năng ghi nhớ điều gì. Ý nghĩa hiện tại của "forget" đã phát triển để chỉ hành động không nhớ hoặc không chú ý đến thông tin, phù hợp với nguồn gốc liên quan đến sự thiếu nhớ nhung.
Từ "forget" xuất hiện với tần suất tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thi thường phải diễn đạt ý kiến cá nhân hoặc nhắc đến kinh nghiệm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày như giao tiếp, học tập và công việc, thể hiện một trạng thái không nhớ điều gì. Việc sử dụng từ này thường đi kèm với những cấu trúc như "forget about" và "forget to", thể hiện những khía cạnh khác nhau của hành động quên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp