Bản dịch của từ Forget it trong tiếng Việt
Forget it

Forget it (Idiom)
After the argument, I decided to forget it and move on.
Sau cuộc cãi vã, tôi quyết định quên đi và tiếp tục.
She didn't forget it; she still feels hurt from the incident.
Cô ấy không quên; cô ấy vẫn cảm thấy đau buồn từ sự việc.
Why can't you just forget it and enjoy the party?
Tại sao bạn không thể quên đi và tận hưởng bữa tiệc?
After the argument, I decided to forget it and move on.
Sau cuộc tranh cãi, tôi quyết định quên nó đi và tiếp tục.
She didn't forget it; she still feels hurt by the comments.
Cô ấy không quên nó; cô ấy vẫn cảm thấy tổn thương bởi những lời bình luận.
Many people forget it and move on after a bad social event.
Nhiều người quên đi và tiếp tục sau một sự kiện xã hội tồi tệ.
He does not forget it; he still worries about social acceptance.
Anh ấy không quên điều đó; anh ấy vẫn lo lắng về sự chấp nhận xã hội.
Should we forget it and focus on making new friends instead?
Chúng ta có nên quên điều đó và tập trung vào việc kết bạn mới không?
I will forget it and enjoy my time at the party.
Tôi sẽ quên nó và tận hưởng thời gian tại bữa tiệc.
She did not forget it, even after many years have passed.
Cô ấy không quên nó, ngay cả khi nhiều năm đã trôi qua.
Gạt bỏ điều gì đó là không quan trọng hoặc tầm thường.
To dismiss something as unimportant or trivial.
Many people forget it when discussing minor social issues.
Nhiều người quên điều đó khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhỏ.
They don't forget it easily, even if it's trivial.
Họ không dễ quên điều đó, ngay cả khi nó tầm thường.
Should we forget it, or address the social concern?
Chúng ta có nên quên điều đó, hay giải quyết mối quan tâm xã hội?
Many people forget it when discussing minor social issues.
Nhiều người quên điều đó khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhỏ.
I don't forget it; social connections are very important.
Tôi không quên điều đó; các mối quan hệ xã hội rất quan trọng.
Từ "forget it" là một cụm từ thông dụng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn đạt sự từ bỏ một vấn đề hoặc ý kiến nào đó, cho thấy rằng điều đó không còn quan trọng hoặc không đáng để thảo luận nữa. Cụm từ này xuất phát từ hình thức tiếng Mỹ, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Anh Anh, tương tự như "never mind", “forget it” cũng được sử dụng, nhưng mang sắc thái nhẹ nhàng hơn. Tuy nhiên, nghĩa cơ bản và ngữ cảnh sử dụng vẫn giống nhau.
Từ "forget" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "forgietan", trong đó "for-" mang nghĩa là "bỏ qua" và "gyetan" có nghĩa là "được nhớ". Xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "vergeten", từ này thể hiện quá trình làm mất đi hoặc không còn khả năng ghi nhớ điều gì. Ý nghĩa hiện tại của "forget" đã phát triển để chỉ hành động không nhớ hoặc không chú ý đến thông tin, phù hợp với nguồn gốc liên quan đến sự thiếu nhớ nhung.
Từ "forget" xuất hiện với tần suất tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thi thường phải diễn đạt ý kiến cá nhân hoặc nhắc đến kinh nghiệm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày như giao tiếp, học tập và công việc, thể hiện một trạng thái không nhớ điều gì. Việc sử dụng từ này thường đi kèm với những cấu trúc như "forget about" và "forget to", thể hiện những khía cạnh khác nhau của hành động quên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



