Bản dịch của từ Forget it trong tiếng Việt

Forget it

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forget it (Idiom)

01

Chấp nhận rằng một thất bại đã xảy ra và tiếp tục.

To accept that a failure has occurred and move on.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Ngừng suy nghĩ về điều gì đó hoặc không còn lo lắng về nó.

To stop thinking about something or to no longer worry about it.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Gạt bỏ điều gì đó là không quan trọng hoặc tầm thường.

To dismiss something as unimportant or trivial.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Forget it cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] But, let's not the long hours, the heat of the kitchen, and the constant demand for perfection [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] And let's not about writing things down, making lists, or setting reminders [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] And let's not about the potential overcrowding and disruption to the local way of life [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] I'm going to talk about an incident that happened to me, which I never [...]Trích: Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Forget it

Không có idiom phù hợp