Bản dịch của từ Form utility trong tiếng Việt
Form utility

Form utility (Noun)
The form utility of recycled plastic is highly valued in social projects.
Giá trị tiện ích hình thức của nhựa tái chế rất được trân trọng trong các dự án xã hội.
Social programs do not always enhance form utility for low-income families.
Các chương trình xã hội không phải lúc nào cũng nâng cao tiện ích hình thức cho các gia đình có thu nhập thấp.
How does form utility impact social entrepreneurship in urban areas?
Tiện ích hình thức ảnh hưởng như thế nào đến khởi nghiệp xã hội ở khu vực đô thị?
The form utility of social media enhances communication among users worldwide.
Tính tiện ích của mạng xã hội nâng cao giao tiếp giữa người dùng toàn cầu.
The form utility of traditional libraries does not meet modern social needs.
Tính tiện ích của thư viện truyền thống không đáp ứng nhu cầu xã hội hiện đại.
What is the form utility of community centers in urban areas?
Tính tiện ích của các trung tâm cộng đồng ở khu vực đô thị là gì?
The form utility of smartphones meets consumer needs for communication and entertainment.
Tính tiện ích của điện thoại thông minh đáp ứng nhu cầu giao tiếp và giải trí.
The form utility of basic furniture does not satisfy modern consumer expectations.
Tính tiện ích của đồ nội thất cơ bản không đáp ứng mong đợi của người tiêu dùng hiện đại.
How does form utility influence consumer choices in today’s market?
Tính tiện ích ảnh hưởng như thế nào đến sự lựa chọn của người tiêu dùng trong thị trường hiện nay?