Bản dịch của từ Form utility trong tiếng Việt

Form utility

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Form utility(Noun)

fˈɔɹm jutˈɪləti
fˈɔɹm jutˈɪləti
01

Tiện ích thu được từ việc biến đổi một sản phẩm hoặc dịch vụ thành một trạng thái hữu ích hoặc đáng mong muốn hơn.

The utility derived from transforming a product or service into a more useful or desirable state.

Ví dụ
02

Một khái niệm trong kinh tế học liên quan đến các thuộc tính vật lý và chức năng của một sản phẩm đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.

A concept in economics that relates to the physical and functional attributes of a product that satisfy consumer needs.

Ví dụ
03

Giá trị gia tăng cho một sản phẩm bằng cách thay đổi hình thức vật lý của nó.

The value added to a product by changing its physical form.

Ví dụ