Bản dịch của từ Formato trong tiếng Việt
Formato
Formato (Noun)
The formato of the new social media platform is sleek and modern.
Formato của nền tảng truyền thông xã hội mới là mạnh mẽ và hiện đại.
She designed the formato of the event invitation with vibrant colors.
Cô ấy thiết kế formato của lời mời sự kiện với màu sắc sôi động.
The formato of the charity fundraiser poster is eye-catching and impactful.
Formato của tờ rơi gây quỹ từ thiện là hấp dẫn và ấn tượng.
The formato of the event was elegant and organized.
Định dạng của sự kiện rất lịch lãm và tổ chức.
The formato of the meeting room impressed the attendees.
Định dạng của phòng họp gây ấn tượng với người tham dự.
The formato of the invitation card was simple yet stylish.
Định dạng của thẻ mời đơn giản nhưng vẫn sang trọng.
Formato (Verb)
She formatted the seating plan for the social event.
Cô ấy sắp xếp kế hoạch ngồi cho sự kiện xã hội.
The team formatted the schedule for the charity fundraiser.
Đội đã sắp xếp lịch trình cho buổi gây quỹ từ thiện.
He formatted the guest list for the community gathering.
Anh ấy sắp xếp danh sách khách mời cho buổi tụ tập cộng đồng.
Đưa ra một hình dạng cụ thể cho một cái gì đó.
Give a particular shape to something.
She formats the report for the meeting presentation.
Cô ấy định dạng báo cáo cho buổi thuyết trình.
The event organizer formats the seating arrangement for the gala.
Người tổ chức sự kiện định dạng bố trí chỗ ngồi cho lễ hội.
They format the invitation cards for the charity fundraiser.
Họ định dạng thẻ mời cho chương trình gây quỹ từ thiện.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Formato cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "formato" xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha và có nghĩa là "định dạng" hoặc "hình thức". Trong ngữ cảnh máy tính hoặc in ấn, nó thường chỉ đến cách mà dữ liệu hoặc tài liệu được trình bày. Trong tiếng Anh, từ tương đương là "format", được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, "format" có thể được phát âm khác một chút ở các vùng khác nhau, nhưng viết tắt và nghĩa đều giữ nguyên trong cả hai dạng tiếng Anh.
Từ "formato" bắt nguồn từ tiếng Latin "formatus", là dạng quá khứ của "formare", có nghĩa là "hình thành" hoặc "định hình". Thuật ngữ này đã được chuyển ngữ sang tiếng Ý và các ngôn ngữ khác, với ý nghĩa đề cập đến cách bố trí hoặc cấu trúc của một tài liệu, hình ảnh hay dữ liệu. Sự phát triển từ gốc Latin này phản ánh rõ nét sự tương quan giữa hình thức và nội dung trong nhiều lĩnh vực, bao gồm nghệ thuật, thiết kế và xuất bản.
Từ "formato" không phải là từ tiếng Anh mà là từ tiếng Tây Ban Nha hoặc Ý có nghĩa là "định dạng" hay "hình thức". Trong bối cảnh của bài kiểm tra IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do ngôn ngữ chính là tiếng Anh. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "formato" thường được sử dụng trong ngành công nghệ thông tin, in ấn, và xuất bản, nơi việc thảo luận về định dạng tài liệu và dữ liệu là phổ biến.