Bản dịch của từ Formato trong tiếng Việt

Formato

Noun [U/C] Verb

Formato (Noun)

fɔɹmˈɑtoʊ
fɔɹmˈɑtoʊ
01

Hình dạng, kích thước và cái nhìn chung của một cái gì đó.

The shape, size, and general look of something.

Ví dụ

The formato of the new social media platform is sleek and modern.

Formato của nền tảng truyền thông xã hội mới là mạnh mẽ và hiện đại.

She designed the formato of the event invitation with vibrant colors.

Cô ấy thiết kế formato của lời mời sự kiện với màu sắc sôi động.

The formato of the charity fundraiser poster is eye-catching and impactful.

Formato của tờ rơi gây quỹ từ thiện là hấp dẫn và ấn tượng.

02

Cách thức mà một cái gì đó được sắp xếp hoặc đặt ra.

The way in which something is arranged or set out.

Ví dụ

The formato of the event was elegant and organized.

Định dạng của sự kiện rất lịch lãm và tổ chức.

The formato of the meeting room impressed the attendees.

Định dạng của phòng họp gây ấn tượng với người tham dự.

The formato of the invitation card was simple yet stylish.

Định dạng của thẻ mời đơn giản nhưng vẫn sang trọng.

Formato (Verb)

fɔɹmˈɑtoʊ
fɔɹmˈɑtoʊ
01

Sắp xếp hoặc đặt ra một cái gì đó.

Arrange or set out something.

Ví dụ

She formatted the seating plan for the social event.

Cô ấy sắp xếp kế hoạch ngồi cho sự kiện xã hội.

The team formatted the schedule for the charity fundraiser.

Đội đã sắp xếp lịch trình cho buổi gây quỹ từ thiện.

He formatted the guest list for the community gathering.

Anh ấy sắp xếp danh sách khách mời cho buổi tụ tập cộng đồng.

02

Đưa ra một hình dạng cụ thể cho một cái gì đó.

Give a particular shape to something.

Ví dụ

She formats the report for the meeting presentation.

Cô ấy định dạng báo cáo cho buổi thuyết trình.

The event organizer formats the seating arrangement for the gala.

Người tổ chức sự kiện định dạng bố trí chỗ ngồi cho lễ hội.

They format the invitation cards for the charity fundraiser.

Họ định dạng thẻ mời cho chương trình gây quỹ từ thiện.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Formato cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Formato

Không có idiom phù hợp