Bản dịch của từ Formulary trong tiếng Việt

Formulary

Adjective Noun [U/C]

Formulary (Adjective)

fˈɔɹmjəlɛɹi
fˈɑɹmjəlɛɹi
01

Liên quan đến hoặc sử dụng các công thức được quy định chính thức.

Relating to or using officially prescribed formulas.

Ví dụ

The formulary guidelines help social workers assist families effectively.

Các hướng dẫn formulary giúp nhân viên xã hội hỗ trợ gia đình hiệu quả.

The formulary approach does not include all social welfare programs.

Cách tiếp cận formulary không bao gồm tất cả các chương trình phúc lợi xã hội.

Are formulary standards applied in all social service organizations?

Các tiêu chuẩn formulary có được áp dụng trong tất cả tổ chức dịch vụ xã hội không?

Formulary (Noun)

fˈɔɹmjəlɛɹi
fˈɑɹmjəlɛɹi
01

Một danh sách chính thức cung cấp chi tiết về các loại thuốc có thể kê đơn.

An official list giving details of prescribable medicines.

Ví dụ

The formulary includes essential medications for low-income families in Chicago.

Danh sách thuốc bao gồm các thuốc thiết yếu cho gia đình thu nhập thấp ở Chicago.

The formulary does not cover many new treatments for chronic diseases.

Danh sách thuốc không bao gồm nhiều phương pháp điều trị mới cho bệnh mãn tính.

Is the formulary accessible to all community health centers in California?

Danh sách thuốc có được truy cập bởi tất cả các trung tâm y tế cộng đồng ở California không?

02

Một bộ sưu tập các hình thức cố định, đặc biệt để sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo.

A collection of set forms especially for use in religious ceremonies.

Ví dụ

The church's formulary includes prayers for various social events.

Bộ quy tắc của nhà thờ bao gồm các lời cầu nguyện cho các sự kiện xã hội.

The formulary does not cover political gatherings or secular celebrations.

Bộ quy tắc không bao gồm các buổi họp chính trị hoặc lễ kỷ niệm thế tục.

Does the formulary have specific forms for community service events?

Bộ quy tắc có các mẫu cụ thể cho các sự kiện phục vụ cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Formulary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Formulary

Không có idiom phù hợp