Bản dịch của từ Formulary trong tiếng Việt
Formulary
Formulary (Adjective)
Liên quan đến hoặc sử dụng các công thức được quy định chính thức.
Relating to or using officially prescribed formulas.
The formulary guidelines help social workers assist families effectively.
Các hướng dẫn formulary giúp nhân viên xã hội hỗ trợ gia đình hiệu quả.
The formulary approach does not include all social welfare programs.
Cách tiếp cận formulary không bao gồm tất cả các chương trình phúc lợi xã hội.
Are formulary standards applied in all social service organizations?
Các tiêu chuẩn formulary có được áp dụng trong tất cả tổ chức dịch vụ xã hội không?
Formulary (Noun)
Một danh sách chính thức cung cấp chi tiết về các loại thuốc có thể kê đơn.
An official list giving details of prescribable medicines.
The formulary includes essential medications for low-income families in Chicago.
Danh sách thuốc bao gồm các thuốc thiết yếu cho gia đình thu nhập thấp ở Chicago.
The formulary does not cover many new treatments for chronic diseases.
Danh sách thuốc không bao gồm nhiều phương pháp điều trị mới cho bệnh mãn tính.
Is the formulary accessible to all community health centers in California?
Danh sách thuốc có được truy cập bởi tất cả các trung tâm y tế cộng đồng ở California không?
Một bộ sưu tập các hình thức cố định, đặc biệt để sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo.
A collection of set forms especially for use in religious ceremonies.
The church's formulary includes prayers for various social events.
Bộ quy tắc của nhà thờ bao gồm các lời cầu nguyện cho các sự kiện xã hội.
The formulary does not cover political gatherings or secular celebrations.
Bộ quy tắc không bao gồm các buổi họp chính trị hoặc lễ kỷ niệm thế tục.
Does the formulary have specific forms for community service events?
Bộ quy tắc có các mẫu cụ thể cho các sự kiện phục vụ cộng đồng không?
Họ từ
Từ "formulary" đề cập đến một danh sách hoặc bộ sưu tập các công thức, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học và dược phẩm để chỉ danh sách các thuốc hoặc liệu pháp đã được chính thức phê duyệt. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "formulary" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "formulary" thường được nhấn mạnh nhiều hơn trong các cuộc thảo luận về bảo hiểm y tế ở Mỹ, so với sự thảo luận về dược phẩm ở Anh.
Từ "formulary" bắt nguồn từ tiếng Latinh "formula", có nghĩa là "hình thức" hoặc "công thức". Trong thời kỳ Trung Cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một tài liệu chứa các công thức y học. Qua thời gian, "formulary" đã phát triển thành một danh từ chỉ sách hoặc bảng chứa các công thức thuốc, nhằm hỗ trợ trong việc kê đơn điều trị. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh rõ sự kết hợp giữa cấu trúc và kiến thức chuyên môn trong lĩnh vực dược phẩm.
Từ "formulary" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến y tế và dược phẩm, nơi nó chỉ đến một danh sách các thuốc được chấp thuận hoặc quy định để sử dụng. Trong các tài liệu học thuật, "formulary" thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu lâm sàng hoặc quy định dược lý, cho thấy sự quan trọng của việc kiểm soát và chuẩn hóa việc cung cấp thuốc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp