Bản dịch của từ Forstop trong tiếng Việt

Forstop

Verb

Forstop (Verb)

fˈɔɹstəp
fˈɔɹstəp
01

(chuyển tiếp, lỗi thời) dừng lại; khối; tắc nghẽn; cản trở; (hơi thở) bóp nghẹt; (một dòng nước) để đắp đập.

(transitive, obsolete) to stop up; block; clog; obstruct; (one's breath) to stifle; (a watercourse) to dam up.

Ví dụ

The protesters tried to forstop the road leading to the parliament.

Các người biểu tình cố gắng chặn đường dẫn đến quốc hội.

The authorities forstopped the distribution of controversial leaflets.

Các cơ quan chức năng ngăn chặn việc phân phát tờ rơi gây tranh cãi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forstop

Không có idiom phù hợp