Bản dịch của từ Fortieth trong tiếng Việt
Fortieth

Fortieth (Adjective)
The fortieth anniversary of the charity event raised significant funds.
Kỷ niệm bốn mươi năm của sự kiện từ thiện đã quyên góp nhiều tiền.
This year is not the fortieth celebration of the festival.
Năm nay không phải là lễ kỷ niệm bốn mươi năm của lễ hội.
Is this the fortieth meeting of the social committee?
Có phải đây là cuộc họp thứ bốn mươi của ủy ban xã hội không?
Fortieth (Noun)
John was the fortieth participant in the social survey.
John là người tham gia thứ bốn mươi trong khảo sát xã hội.
She was not the fortieth speaker at the conference.
Cô ấy không phải là diễn giả thứ bốn mươi tại hội nghị.
Who was the fortieth person to register for the event?
Ai là người thứ bốn mươi đăng ký cho sự kiện?
The fortieth participant joined the social survey last week.
Người tham gia thứ bốn mươi đã tham gia khảo sát xã hội tuần trước.
There were not forty people at the social event yesterday.
Hôm qua không có bốn mươi người tại sự kiện xã hội.
Is the fortieth person from your group attending the meeting?
Người thứ bốn mươi trong nhóm của bạn có tham dự cuộc họp không?
Từ "fortieth" là một số từ chỉ thứ tự, được dùng để miêu tả vị trí thứ 40 trong một chuỗi. Trong tiếng Anh, "fortieth" vừa có thể được sử dụng như tính từ (ví dụ: the fortieth anniversary) vừa là danh từ (ví dụ: the fortieth of July). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, việc phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng hình thức viết và nghĩa của từ vẫn giữ nguyên. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kỷ niệm hoặc các sự kiện đặc biệt.
Từ "fortieth" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "quadragesimus", nghĩa là "thứ bốn mươi". Tiền tố "forti-" từ gốc số "quattuor" có nghĩa là bốn, được hình thành từ số thứ tự. Sự chuyển biến từ kết thúc -us sang -eth trong tiếng Anh phản ánh việc phát triển của ngôn ngữ từ Anglo-Saxon qua thời gian. "Fortieth" hiện nay chỉ vị trí thứ 40 trong một dãy số, phản ánh mối liên hệ giữa số lượng và thứ tự trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "fortieth" là một từ chỉ số thứ tự, thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi yêu cầu thí sinh nhận diện và hiểu các số thứ tự trong ngữ cảnh. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, nhưng có thể thấy trong các đoạn văn mô tả sự phân chia hoặc tổ chức thời gian. Ngoài ra, "fortieth" cũng thường xuất hiện trong các tình huống kỷ niệm, chẳng hạn như lễ kỷ niệm 40 năm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp