Bản dịch của từ Fortieth trong tiếng Việt

Fortieth

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fortieth (Adjective)

fˈɔɹtiɪɵ
fˈɑɹtiɪɵ
01

Dạng thứ tự của số bốn mươi.

The ordinal form of the number forty.

Ví dụ

The fortieth anniversary of the charity event raised significant funds.

Kỷ niệm bốn mươi năm của sự kiện từ thiện đã quyên góp nhiều tiền.

This year is not the fortieth celebration of the festival.

Năm nay không phải là lễ kỷ niệm bốn mươi năm của lễ hội.

Is this the fortieth meeting of the social committee?

Có phải đây là cuộc họp thứ bốn mươi của ủy ban xã hội không?

Fortieth (Noun)

fˈɔɹtiɪɵ
fˈɑɹtiɪɵ
01

Người hoặc vật ở vị trí thứ bốn mươi.

The person or thing in the fortieth position.

Ví dụ

John was the fortieth participant in the social survey.

John là người tham gia thứ bốn mươi trong khảo sát xã hội.

She was not the fortieth speaker at the conference.

Cô ấy không phải là diễn giả thứ bốn mươi tại hội nghị.

Who was the fortieth person to register for the event?

Ai là người thứ bốn mươi đăng ký cho sự kiện?

02

Một trong bốn mươi phần bằng nhau của một tổng thể.

One of forty equal parts of a whole.

Ví dụ

The fortieth participant joined the social survey last week.

Người tham gia thứ bốn mươi đã tham gia khảo sát xã hội tuần trước.

There were not forty people at the social event yesterday.

Hôm qua không có bốn mươi người tại sự kiện xã hội.

Is the fortieth person from your group attending the meeting?

Người thứ bốn mươi trong nhóm của bạn có tham dự cuộc họp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fortieth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fortieth

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.