Bản dịch của từ Forty-foot equivalent unit trong tiếng Việt

Forty-foot equivalent unit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forty-foot equivalent unit (Noun)

fˈɔɹtifˈut ɨkwˈɪvələnt jˈunət
fˈɔɹtifˈut ɨkwˈɪvələnt jˈunət
01

Một đơn vị chuẩn của kích thước được sử dụng trong ngành vận tải biển, đại diện cho một container dài 40 feet.

A standard unit of measurement used in the shipping industry, representing a container that is 40 feet long.

Ví dụ

The port handled over two thousand forty-foot equivalent units last month.

Cảng đã xử lý hơn hai ngàn đơn vị tương đương bốn mươi feet tháng trước.

They did not receive any forty-foot equivalent units this week.

Họ không nhận được đơn vị tương đương bốn mươi feet nào tuần này.

How many forty-foot equivalent units are shipped each year?

Có bao nhiêu đơn vị tương đương bốn mươi feet được vận chuyển mỗi năm?

02

Thường được gọi là feu, nó được sử dụng để đo sức chứa của tàu chở hàng và container.

Commonly referred to as feu, it is used to measure the capacity of cargo ships and containers.

Ví dụ

The ship can carry 200 forty-foot equivalent units of cargo.

Con tàu có thể chở 200 đơn vị tương đương bốn mươi bộ.

Not many ships have a capacity of forty-foot equivalent units.

Không nhiều tàu có sức chở đơn vị tương đương bốn mươi bộ.

How many forty-foot equivalent units does this container hold?

Container này chứa bao nhiêu đơn vị tương đương bốn mươi bộ?

03

Nó tương đương với hai đơn vị container dài 20 feet (teu).

It is equivalent to two twenty-foot equivalent units (teus).

Ví dụ

The shipping company uses forty-foot equivalent units for large deliveries.

Công ty vận chuyển sử dụng đơn vị tương đương bốn mươi feet cho các lô hàng lớn.

They do not prefer forty-foot equivalent units for smaller shipments.

Họ không thích đơn vị tương đương bốn mươi feet cho các lô hàng nhỏ.

How many forty-foot equivalent units are needed for the event?

Cần bao nhiêu đơn vị tương đương bốn mươi feet cho sự kiện?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forty-foot equivalent unit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forty-foot equivalent unit

Không có idiom phù hợp