Bản dịch của từ Foul ball trong tiếng Việt

Foul ball

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foul ball (Noun)

faʊl bɑl
faʊl bɑl
01

Hành động đánh bóng ra ngoài sân và không công bằng, khiến cầu thủ phải ngừng chạy.

An act of hitting the ball in baseball so that it goes outside the field and is not fair causing a player to stop running.

Ví dụ

The player hit a foul ball during the crucial seventh inning.

Cầu thủ đã đánh một quả bóng foul trong hiệp thứ bảy quan trọng.

The umpire did not call the foul ball last night.

Trọng tài đã không gọi quả bóng foul tối qua.

Did you see the foul ball from John in the game?

Bạn có thấy quả bóng foul của John trong trận đấu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foul ball/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foul ball

Không có idiom phù hợp