Bản dịch của từ Foul ball trong tiếng Việt
Foul ball

Foul ball (Noun)
The player hit a foul ball during the crucial seventh inning.
Cầu thủ đã đánh một quả bóng foul trong hiệp thứ bảy quan trọng.
The umpire did not call the foul ball last night.
Trọng tài đã không gọi quả bóng foul tối qua.
Did you see the foul ball from John in the game?
Bạn có thấy quả bóng foul của John trong trận đấu không?
Từ "foul ball" trong tiếng Anh chỉ một quả bóng được đánh ra khỏi khu vực chơi chính trong môn thể thao bóng chày. Đây là thuật ngữ chuyên môn, xác định hành động đánh bóng không hợp lệ, dẫn đến việc cầu thủ không được tính điểm. Trong tiếng Anh Mỹ, "foul ball" được sử dụng phổ biến cả trong thể thao và trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít được sử dụng hơn do sự khác biệt về phổ biến môn bóng chày.
Từ "foul ball" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "foul" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "foul", mang nghĩa "không sạch" hay "bẩn". Trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bóng chày, "foul ball" đề cập đến quả bóng được đánh ra khỏi giới hạn quy định của sân chơi. Khái niệm này được hình thành từ những quy tắc cơ bản trong thể thao, nhấn mạnh tính hợp lệ và sạch sẽ trong trò chơi.
Cụm từ "foul ball" thường xuất hiện trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là trong môn bóng chày, khi quả bóng được đánh ra ngoài phạm vi sân chơi hợp lệ. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của cụm này không cao, chủ yếu nằm trong phần nghe và nói khi thảo luận về thể thao hoặc các hoạt động giải trí. Trong ngữ cảnh thường ngày, "foul ball" có thể được dùng để chỉ sự thất bại hoặc không đạt yêu cầu trong một tình huống nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp